Thời gian chính xác trong Crni Kao:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 15:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 17:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 18:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:56, Trăng lặn 19:52, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 21:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Šumadija | |
Crni Kao | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 44°10'40" N; Kinh độ: 21°2'9" E; DD: 44.1777, 21.0358; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 175; | |
Afrikaans: Crni KaoAzərbaycanca: Crni KaoBahasa Indonesia: Crni KaoDansk: Crni KaoDeutsch: Crni KaoEesti: Crni KaoEnglish: Crni KaoEspañol: Crni KaoFilipino: Crni KaoFrançaise: Crni KaoHrvatski: Crni KaoItaliano: Crni KaoLatviešu: Crni KaoLietuvių: Crni KaoMagyar: Crni KaoMelayu: Crni KaoNederlands: Crni KaoNorsk bokmål: Crni KaoOʻzbekcha: Crni KaoPolski: Crni KaoPortuguês: Crni KaoRomână: Crni KaoShqip: Crni KaoSlovenčina: Crni KaoSlovenščina: Crni KaoSuomi: Crni KaoSvenska: Crni KaoTiếng Việt: Crni KaoTürkçe: Crni KaoČeština: Crni KaoΕλληνικά: Κρνι ΚαοБеларуская: Крні КаоБългарски: Крни КаоКыргызча: Крни КаоМакедонски: Крњи КаоМонгол: Крни КаоРусский: Крни КаоСрпски: Крњи КаоТоҷикӣ: Крни КаоУкраїнська: Крні КаоҚазақша: Крни КаоՀայերեն: Կրնի Կաօעברית: קרנִי קָאֳاردو: چْرْنِ کاوالعربية: كرني كاوفارسی: کرنی کوमराठी: च्र्नि कओहिन्दी: च्र्नि कओবাংলা: চ্র্নি কওગુજરાતી: ચ્ર્નિ કઓதமிழ்: ச்ர்னி கஓతెలుగు: చ్ర్ని కఓಕನ್ನಡ: ಚ್ರ್ನಿ ಕಓമലയാളം: ച്ര്നി കഓසිංහල: ච්ර්නි කඕไทย: จฺรฺนิ โกอქართული: Კრნი Კაო中國: Crni Kao日本語: ケレニ カヲ한국어: Crni Kao |