Thời gian chính xác trong Tomado:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:57, Trăng lặn 13:15, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:41, Trăng lặn 14:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:26, Trăng lặn 15:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:16, Trăng lặn 15:59, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:08, Trăng lặn 17:02, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
SOCCSKSARGEN | |
Province of Cotabato | |
Tomado | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 7°11'33" N; Kinh độ: 124°36'29" E; DD: 7.1925, 124.608; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 87; | |
Afrikaans: TomadoAzərbaycanca: TomadoBahasa Indonesia: TomadoDansk: TomadoDeutsch: TomadoEesti: TomadoEnglish: TomadoEspañol: TomadoFilipino: TomadoFrançaise: TomadoHrvatski: TomadoItaliano: TomadoLatviešu: TomadoLietuvių: TomadoMagyar: TomadoMelayu: TomadoNederlands: TomadoNorsk bokmål: TomadoOʻzbekcha: TomadoPolski: TomadoPortuguês: TomadoRomână: TomadoShqip: TomadoSlovenčina: TomadoSlovenščina: TomadoSuomi: TomadoSvenska: TomadoTiếng Việt: TomadoTürkçe: TomadoČeština: TomadoΕλληνικά: ΤομαδοБеларуская: ТомадоБългарски: ТомадоКыргызча: ТомадоМакедонски: ТомадоМонгол: ТомадоРусский: ТомадоСрпски: ТомадоТоҷикӣ: ТомадоУкраїнська: ТомадоҚазақша: ТомадоՀայերեն: Տօմադօעברית: טִוֹמָדִוֹاردو: تومادوالعربية: تومادوفارسی: تمدوमराठी: तोमदोहिन्दी: तोमदोবাংলা: তোমদোગુજરાતી: તોમદોதமிழ்: தொமதொతెలుగు: తోమదోಕನ್ನಡ: ತೋಮದೋമലയാളം: തോമദോසිංහල: තෝමදෝไทย: โตมะโทქართული: ტომადო中國: Tomado日本語: ㇳマド한국어: 토마도 |