Thời gian chính xác trong San Isidro:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:10, Trăng lặn 13:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:51, Trăng lặn 14:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:32, Trăng lặn 15:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 16:18, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:08, Trăng lặn 17:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
CALABARZON | |
Province of Quezon | |
San Isidro | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°37'57" N; Kinh độ: 122°14'35" E; DD: 13.6325, 122.243; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 65; | |
Afrikaans: San IsidroAzərbaycanca: San IsidroBahasa Indonesia: San IsidroDansk: San IsidroDeutsch: San IsidroEesti: San IsidroEnglish: San IsidroEspañol: San IsidroFilipino: San IsidroFrançaise: San IsidroHrvatski: San IsidroItaliano: San IsidroLatviešu: San IsidroLietuvių: San IsidroMagyar: San IsidroMelayu: San IsidroNederlands: San IsidroNorsk bokmål: San IsidroOʻzbekcha: San IsidroPolski: San IsidroPortuguês: San IsidroRomână: San IsidroShqip: San IsidroSlovenčina: San IsidroSlovenščina: San IsidroSuomi: San IsidroSvenska: San IsidroTiếng Việt: San IsidroTürkçe: San IsidroČeština: San IsidroΕλληνικά: Σαν ΙσιδροБеларуская: Сан ІсідроБългарски: Сан ЪсидроКыргызча: Сан ИсидроМакедонски: Сан ИсидроМонгол: Сан ИсидроРусский: Сан ИсидроСрпски: Сан ИсидроТоҷикӣ: Сан ИсидроУкраїнська: Сан ІсідроҚазақша: Сан ИсидроՀայերեն: Սան Իսիդրօעברית: סָנ אִיסִידרִוֹاردو: سان اسيدروالعربية: سان اسيدروفارسی: سن ایسیدروमराठी: सन् इसिद्रोहिन्दी: सन् इसिद्रोবাংলা: সন্ ইসিদ্রোગુજરાતી: સન્ ઇસિદ્રોதமிழ்: ஸன் இஸித்ரொతెలుగు: సన్ ఇసిద్రోಕನ್ನಡ: ಸನ್ ಇಸಿದ್ರೋമലയാളം: സൻ ഇസിദ്രോසිංහල: සන් ඉසිද්රෝไทย: สะน อิสิทโรქართული: სან ისიდრო中國: San Isidro日本語: サン イㇱデㇿ한국어: 산 이시드로 |