Thời gian chính xác trong Caballococha:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 17:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:11, Trăng lặn 19:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 17:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:15, Trăng lặn 20:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 17:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 21:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 17:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:07, Trăng lặn 22:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 17:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:55, Trăng lặn 23:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Peru | |
+51 | |
Loreto | |
Mariscal Ramon Castilla | |
Caballococha | |
America/Lima, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 3°54'21" S; Kinh độ: 70°30'59" W; DD: -3.90583, -70.5164; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 75; | |
Afrikaans: CaballocochaAzərbaycanca: CaballocochaBahasa Indonesia: CaballocochaDansk: CaballocochaDeutsch: CaballocochaEesti: CaballocochaEnglish: CaballocochaEspañol: CaballocochaFilipino: CaballocochaFrançaise: CaballocochaHrvatski: CaballocochaItaliano: CaballocochaLatviešu: CaballocochaLietuvių: CaballocochaMagyar: CaballocochaMelayu: CaballocochaNederlands: CaballocochaNorsk bokmål: CaballocochaOʻzbekcha: CaballocochaPolski: CaballocochaPortuguês: CaballocochaRomână: CaballocochaShqip: CaballocochaSlovenčina: CaballocochaSlovenščina: CaballocochaSuomi: CaballocochaSvenska: CaballocochaTiếng Việt: CaballocochaTürkçe: CaballocochaČeština: CaballocochaΕλληνικά: ΚαβαλιοκοχαБеларуская: КавальокочаБългарски: КавальокочаКыргызча: КавальокочаМакедонски: КавалјокоќаМонгол: КавальокочаРусский: КавальокочаСрпски: КавалјокоћаТоҷикӣ: КавальокочаУкраїнська: КавальокочаҚазақша: КавальокочаՀայերեն: Կավալօկօճաעברית: קָוָלאֳקִוֹצָ׳اردو: چَبَلّوچوچھَالعربية: كابالوكوتشهفارسی: کبللکچاमराठी: चबल्लोचोछहिन्दी: चबल्लोचोछবাংলা: চবল্লোচোছગુજરાતી: ચબલ્લોચોછதமிழ்: சப³ல்லோசோச²తెలుగు: చబల్లోచోఛಕನ್ನಡ: ಚಬಲ್ಲೋಚೋಛമലയാളം: ചബല്ലോചോഛසිංහල: චබල්ලෝචෝඡไทย: จพโลฺลโจฉქართული: Კავალიოკოჩა中國: Caballococha日本語: カウァレ ヲコ チャ한국어: Caballococha | |