Thời gian chính xác trong Maunabudhuk:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:46, Trăng lặn 21:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:53, Trăng lặn 22:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:00, Trăng lặn 23:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:02, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:01, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 1 | |
Dhankuta | |
Maunabudhuk | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°54'33" N; Kinh độ: 87°26'37" E; DD: 26.9093, 87.4436; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1393; | |
Afrikaans: MaunabudhukAzərbaycanca: MaunabudhukBahasa Indonesia: MaunabudhukDansk: MaunabudhukDeutsch: MaunabudhukEesti: MaunabudhukEnglish: MaunabudhukEspañol: MaunabudhukFilipino: MaunabudhukFrançaise: MaunabudhukHrvatski: MaunabudhukItaliano: MaunabudhukLatviešu: MaunabudhukLietuvių: MaunabudhukMagyar: MaunabudhukMelayu: MaunabudhukNederlands: MaunabudhukNorsk bokmål: MaunabudhukOʻzbekcha: MaunabudhukPolski: MaunabudhukPortuguês: MaunabudhukRomână: MaunabudhukShqip: MaunabudhukSlovenčina: MaunabudhukSlovenščina: MaunabudhukSuomi: MaunabudhukSvenska: MaunabudhukTiếng Việt: MaunabudhukTürkçe: MaunabudhukČeština: MaunabudhukΕλληνικά: ΜαυναβυδχυκБеларуская: МаунабудукБългарски: МаунабудукКыргызча: МаунабудукМакедонски: МаунабудукМонгол: МаунабудукРусский: МаунабудукСрпски: МаунабудукТоҷикӣ: МаунабудукУкраїнська: МаунабудукҚазақша: МаунабудукՀայերեն: Մաունաբուդուկעברית: מָאוּנָבִּוּדִוּקاردو: مَونَبُدھُکْالعربية: ماونابودهوكفارسی: مونبودهوکमराठी: मौनबुधुक्हिन्दी: मौनबुधुक्বাংলা: মৌনবুধুক্ગુજરાતી: મૌનબુધુક્தமிழ்: மௌனபுதுக்తెలుగు: మౌనబుధుక్ಕನ್ನಡ: ಮೌನಬುಧುಕ್മലയാളം: മൗനബുധുക്සිංහල: මෞනබුධුක්ไทย: เมานพุธุกฺქართული: Მაუნაბუდუკ中國: Maunabudhuk日本語: マウナブドゥケ한국어: 마우나붇훜 |