Thời gian chính xác trong Kusapani:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:59, Trăng lặn 20:55, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 21:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn 22:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Karnali Pradesh | |
Dailekh | |
Kusapani | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 28°58'32" N; Kinh độ: 81°38'20" E; DD: 28.9755, 81.639; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1430; | |
Afrikaans: KusapaniAzərbaycanca: KusapaniBahasa Indonesia: KusapaniDansk: KusapaniDeutsch: KusapaniEesti: KusapaniEnglish: KusapaniEspañol: KusapaniFilipino: KusapaniFrançaise: KusapaniHrvatski: KusapaniItaliano: KusapaniLatviešu: KusapaniLietuvių: KusapaniMagyar: KusapaniMelayu: KusapaniNederlands: KusapaniNorsk bokmål: KusapaniOʻzbekcha: KusapaniPolski: KusapaniPortuguês: KusapaniRomână: KusapaniShqip: KusapaniSlovenčina: KusapaniSlovenščina: KusapaniSuomi: KusapaniSvenska: KusapaniTiếng Việt: KusapaniTürkçe: KusapaniČeština: KusapaniΕλληνικά: ΚυσαπανιБеларуская: КусапаніБългарски: КусапаниКыргызча: КусапаниМакедонски: КусапањиМонгол: КусапаниРусский: КусапаниСрпски: КусапањиТоҷикӣ: КусапаниУкраїнська: КусапаніҚазақша: КусапаниՀայերեն: Կուսապանիעברית: קִוּסָפָּנִיاردو: کُسَپَنِالعربية: كوسابانيفارسی: کوسپنیमराठी: कुसपनिहिन्दी: कुसपनिবাংলা: কুসপনিગુજરાતી: કુસપનિதமிழ்: குஸபனிతెలుగు: కుసపనిಕನ್ನಡ: ಕುಸಪನಿമലയാളം: കുസപനിසිංහල: කුසපනිไทย: กุสปนิქართული: Კუსაპანი中國: Kusapani日本語: ㇰサパニ한국어: 쿠사파니 |