Thời gian chính xác trong Kabhra:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 21:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn 22:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn 00:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Karnali Pradesh | |
Salyan | |
Kabhra | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 28°16'12" N; Kinh độ: 82°9'49" E; DD: 28.2701, 82.1635; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1024; | |
Afrikaans: KabhraAzərbaycanca: KabhraBahasa Indonesia: KabhraDansk: KabhraDeutsch: KabhraEesti: KabhraEnglish: KabhraEspañol: KabhraFilipino: KabhraFrançaise: KabhraHrvatski: KabhraItaliano: KabhraLatviešu: KabhraLietuvių: KabhraMagyar: KabhraMelayu: KabhraNederlands: KabhraNorsk bokmål: KabhraOʻzbekcha: KabhraPolski: KabhraPortuguês: KabhraRomână: KabhraShqip: KabhraSlovenčina: KabhraSlovenščina: KabhraSuomi: KabhraSvenska: KabhraTiếng Việt: KabhraTürkçe: KabhraČeština: KabhraΕλληνικά: ΚαβχραБеларуская: КабхраБългарски: КабхраКыргызча: КабхраМакедонски: КабхраМонгол: КабхраРусский: КабхраСрпски: КабхраТоҷикӣ: КабхраУкраїнська: КабхраҚазақша: КабхраՀայերեն: Կաբխրաעברית: קָבּכרָاردو: کَبھْرَالعربية: كابهرهفارسی: کبهراमराठी: कभ्रहिन्दी: कभ्रবাংলা: কভ্রગુજરાતી: કભ્રதமிழ்: கப்ரతెలుగు: కభ్రಕನ್ನಡ: ಕಭ್ರമലയാളം: കഭ്രසිංහල: කභ්රไทย: กภฺรქართული: Კაბხრა中國: Kabhra日本語: カベヘㇻ한국어: 캅ㅎ라 |