Thời gian chính xác trong Digam:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:42, Trăng lặn 05:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:39, Trăng lặn 06:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:35, Trăng lặn 06:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:27, Trăng lặn 07:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:15, Trăng lặn 08:39, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 5 | |
Gulmi | |
Digam | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°58'57" N; Kinh độ: 83°22'27" E; DD: 27.9824, 83.3741; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1159; | |
Afrikaans: DigamAzərbaycanca: DigamBahasa Indonesia: DigamDansk: DigamDeutsch: DigamEesti: DigamEnglish: DigamEspañol: DigamFilipino: DigamFrançaise: DigamHrvatski: DigamItaliano: DigamLatviešu: DigamLietuvių: DigamMagyar: DigamMelayu: DigamNederlands: DigamNorsk bokmål: DigamOʻzbekcha: DigamPolski: DigamPortuguês: DigamRomână: DigamShqip: DigamSlovenčina: DigamSlovenščina: DigamSuomi: DigamSvenska: DigamTiếng Việt: DigamTürkçe: DigamČeština: DigamΕλληνικά: ΔιγαμБеларуская: ДігамБългарски: ДигамКыргызча: ДигамМакедонски: ДигамМонгол: ДигамРусский: ДигамСрпски: ДигамТоҷикӣ: ДигамУкраїнська: ДіґамҚазақша: ДигамՀայերեն: Դիգամעברית: דִיגָמاردو: دِگَمْالعربية: ديغامفارسی: دیگمमराठी: दिगम्हिन्दी: दिगम्বাংলা: দিগম্ગુજરાતી: દિગમ્தமிழ்: திகம்తెలుగు: దిగంಕನ್ನಡ: ದಿಗಂമലയാളം: ദിഗംසිංහල: දිගම්ไทย: ทิคมฺქართული: Დიგამ中國: Digam日本語: ディガン한국어: 디감 |