Thời gian chính xác trong Blaricum:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 15:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 16:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:52, Trăng lặn 18:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 20:04, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:27, Trăng lặn 21:41, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hà Lan | |
+31 | |
Bắc Hà Lan | |
Gemeente Blaricum | |
Blaricum | |
Europe/Amsterdam, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 52°16'21" N; Kinh độ: 5°14'30" E; DD: 52.2725, 5.24167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 7; | |
Afrikaans: BlaricumAzərbaycanca: BlaricumBahasa Indonesia: BlaricumDansk: BlaricumDeutsch: BlaricumEesti: BlaricumEnglish: BlaricumEspañol: BlaricumFilipino: BlaricumFrançaise: BlaricumHrvatski: BlaricumItaliano: BlaricumLatviešu: BlaricumLietuvių: BlaricumMagyar: BlaricumMelayu: BlaricumNederlands: BlaricumNorsk bokmål: BlaricumOʻzbekcha: BlaricumPolski: BlaricumPortuguês: BlaricumRomână: BlaricumShqip: BlaricumSlovenčina: BlaricumSlovenščina: BlaricumSuomi: BlaricumSvenska: BlaricumTiếng Việt: BlaricumTürkçe: BlaricumČeština: BlaricumΕλληνικά: ΒλαρικυμБеларуская: БларікюмБългарски: БларикюмКыргызча: БларикюмМакедонски: БларикјумМонгол: БларикюмРусский: БларикюмСрпски: БларикјумТоҷикӣ: БларикюмУкраїнська: БларікюмҚазақша: БларикюмՀայերեն: Բլարիկումעברית: בּלָרִיקיוּמاردو: بلاريكومالعربية: بلاريكومفارسی: بلریکومमराठी: ब्लरिचुम्हिन्दी: ब्लारिकुमবাংলা: ব্লরিচুম্ગુજરાતી: બ્લરિચુમ્தமிழ்: ப்லரிசும்తెలుగు: బ్లరిచుంಕನ್ನಡ: ಬ್ಲರಿಚುಂമലയാളം: ബ്ലരിചുംසිංහල: බ්ලරිචුම්ไทย: พละริจุมქართული: ბლარიკიუმ中國: 布拉里克姆日本語: ブラリクム한국어: 블라리쿰 | |