Thời gian chính xác trong Las Mesas:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:08, Trăng lặn 13:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:47, Trăng lặn 14:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 15:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:03, Trăng lặn 16:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 17:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Mehico | |
Almoloya de Alquisiras | |
Las Mesas | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 18°53'1" N; Kinh độ: 99°52'20" W; DD: 18.8837, -99.8721; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2148; | |
Afrikaans: Las MesasAzərbaycanca: Las MesasBahasa Indonesia: Las MesasDansk: Las MesasDeutsch: Las MesasEesti: Las MesasEnglish: Las MesasEspañol: Las MesasFilipino: Las MesasFrançaise: Las MesasHrvatski: Las MesasItaliano: Las MesasLatviešu: Las MesasLietuvių: Las MesasMagyar: Las MesasMelayu: Las MesasNederlands: Las MesasNorsk bokmål: Las MesasOʻzbekcha: Las MesasPolski: Las MesasPortuguês: Las MesasRomână: Las MesasShqip: Las MesasSlovenčina: Las MesasSlovenščina: Las MesasSuomi: Las MesasSvenska: Las MesasTiếng Việt: Las MesasTürkçe: Las MesasČeština: Las MesasΕλληνικά: Λασ ΜεσασБеларуская: Лас МесасБългарски: Лас МесасКыргызча: Лас МесасМакедонски: Лас МесасМонгол: Лас МесасРусский: Лас МесасСрпски: Лас МесасТоҷикӣ: Лас МесасУкраїнська: Лас МєсасҚазақша: Лас МесасՀայերեն: Լաս Մեսասעברית: לָס מֱסָסاردو: لَسْ میسَسْالعربية: لاس مساسفارسی: لاس مسسमराठी: लस् मेसस्हिन्दी: लस् मेसस्বাংলা: লস্ মেসস্ગુજરાતી: લસ્ મેસસ્தமிழ்: லஸ் மேஸஸ்తెలుగు: లస్ మేసస్ಕನ್ನಡ: ಲಸ್ ಮೇಸಸ್മലയാളം: ലസ് മേസസ്සිංහල: ලස් මේසස්ไทย: ลสฺ เมสสฺქართული: Ლას Მესას中國: Las Mesas日本語: ラセ メサセ한국어: Las Mesas |