Thời gian chính xác trong Cosoltepec:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 15:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:54, Trăng lặn 16:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 17:40, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn 18:46, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:13, Trăng lặn 19:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Oaxaca | |
Cosoltepec | |
Cosoltepec | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 18°8'33" N; Kinh độ: 97°47'27" W; DD: 18.1425, -97.7908; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1833; | |
Afrikaans: CosoltepecAzərbaycanca: CosoltepecBahasa Indonesia: CosoltepecDansk: CosoltepecDeutsch: CosoltepecEesti: CosoltepecEnglish: CosoltepecEspañol: CosoltepecFilipino: CosoltepecFrançaise: CosoltepecHrvatski: CosoltepecItaliano: CosoltepecLatviešu: CosoltepecLietuvių: CosoltepecMagyar: CosoltepecMelayu: CosoltepecNederlands: CosoltepecNorsk bokmål: CosoltepecOʻzbekcha: CosoltepecPolski: CosoltepecPortuguês: CosoltepecRomână: CosoltepecShqip: CosoltepecSlovenčina: CosoltepecSlovenščina: CosoltepecSuomi: CosoltepecSvenska: CosoltepecTiếng Việt: CosoltepecTürkçe: CosoltepecČeština: CosoltepecΕλληνικά: ΚοσολτεπεκБеларуская: КосольцепекБългарски: КосольтепъкКыргызча: КосольтепекМакедонски: КосољтепекМонгол: КосольтепекРусский: КосольтепекСрпски: КосољтепекТоҷикӣ: КосольтепекУкраїнська: КосольтепєкҚазақша: КосольтепекՀայերեն: Կօսօլտեպեկעברית: קִוֹסִוֹלטֱפֱּקاردو: چوسولْتیپیچْالعربية: كوسولتبكفارسی: کسلتپکमराठी: चोसोल्तेपेच्हिन्दी: चोसोल्तेपेच्বাংলা: চোসোল্তেপেচ্ગુજરાતી: ચોસોલ્તેપેચ્தமிழ்: சோஸோல்தேபேச்తెలుగు: చోసోల్తేపేచ్ಕನ್ನಡ: ಚೋಸೋಲ್ತೇಪೇಚ್മലയാളം: ചോസോൽതേപേച്සිංහල: චෝසෝල්තේපේච්ไทย: โจโสลฺเตเปจฺქართული: Კოსოლიტეპეკ中國: Cosoltepec日本語: コ ソレ チェペケ한국어: 초솔테펯 |