Thời gian chính xác trong Yawpami:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:12, Trăng lặn 14:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:46, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:25, Trăng lặn 17:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:09, Trăng lặn 18:13, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:00, Trăng lặn 19:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Yawpami | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°37'57" N; Kinh độ: 95°1'43" E; DD: 25.6324, 95.0286; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 843; | |
Afrikaans: YawpamiAzərbaycanca: YawpamiBahasa Indonesia: YawpamiDansk: YawpamiDeutsch: YawpamiEesti: YawpamiEnglish: YawpamiEspañol: YawpamiFilipino: YawpamiFrançaise: YawpamiHrvatski: YawpamiItaliano: YawpamiLatviešu: YawpamiLietuvių: YawpamiMagyar: YawpamiMelayu: YawpamiNederlands: YawpamiNorsk bokmål: YawpamiOʻzbekcha: YawpamiPolski: YawpamiPortuguês: YawpamiRomână: YawpamiShqip: YawpamiSlovenčina: YawpamiSlovenščina: YawpamiSuomi: YawpamiSvenska: YawpamiTiếng Việt: YawpamiTürkçe: YawpamiČeština: YawpamiΕλληνικά: ΑυιπαμιБеларуская: ЯвпаміБългарски: ЯвпамиКыргызча: ЯвпамиМакедонски: ЈавпамиМонгол: ЯвпамиРусский: ЯвпамиСрпски: ЈавпамиТоҷикӣ: ЯвпамиУкраїнська: ЯвпаміҚазақша: ЯвпамиՀայերեն: Յավպամիעברית: יָופָּמִיاردو: یَوْپَمِالعربية: ياوباميفارسی: یوپمیमराठी: यव्पमिहिन्दी: यव्पमिবাংলা: যব্পমিગુજરાતી: યવ્પમિதமிழ்: யவ்பமிతెలుగు: యవ్పమిಕನ್ನಡ: ಯವ್ಪಮಿമലയാളം: യവ്പമിසිංහල: යව්පමිไทย: ยวฺปมิქართული: Იავპამი中國: Yawpami日本語: ヤヴェパミ한국어: Yawpami | |