Thời gian chính xác trong Thayagon:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:09, Trăng lặn 14:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:45, Trăng lặn 15:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 16:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:09, Trăng lặn 18:08, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:00, Trăng lặn 19:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Katha District | |
Thayagon | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°25'54" N; Kinh độ: 95°37'24" E; DD: 24.4317, 95.6234; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 279; | |
Afrikaans: ThayagonAzərbaycanca: ThayagonBahasa Indonesia: ThayagonDansk: ThayagonDeutsch: ThayagonEesti: ThayagonEnglish: ThayagonEspañol: ThayagonFilipino: ThayagonFrançaise: ThayagonHrvatski: ThayagonItaliano: ThayagonLatviešu: ThayagonLietuvių: ThayagonMagyar: ThayagonMelayu: ThayagonNederlands: ThayagonNorsk bokmål: ThayagonOʻzbekcha: ThayagonPolski: ThayagonPortuguês: ThayagonRomână: ThayagonShqip: ThayagonSlovenčina: ThayagonSlovenščina: ThayagonSuomi: ThayagonSvenska: ThayagonTiếng Việt: ThayagonTürkçe: ThayagonČeština: ThayagonΕλληνικά: ΘαιαγονБеларуская: ТаягонБългарски: ТаягонКыргызча: ТаягонМакедонски: ТајагонМонгол: ТаягонРусский: ТаягонСрпски: ТајагонТоҷикӣ: ТаягонУкраїнська: ТаяґонҚазақша: ТаягонՀայերեն: Տայագօնעברית: טָיָגִוֹנاردو: تھَیَگونْالعربية: ذاياغونفارسی: تهیگنमराठी: थयगोन्हिन्दी: थयगोन्বাংলা: থয়গোন্ગુજરાતી: થયગોન્தமிழ்: த²யகோ³ன்తెలుగు: థయగోన్ಕನ್ನಡ: ಥಯಗೋನ್മലയാളം: ഥയഗോൻසිංහල: ථයගෝන්ไทย: ถยโคนฺქართული: Ტაიაგონ中國: Thayagon日本語: タヤゴン한국어: Thayagon |