Thời gian chính xác trong Bahumaing:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:08, Trăng lặn 14:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 15:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:22, Trăng lặn 16:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 18:10, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:56, Trăng lặn 19:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Bahumaing | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°40'60" N; Kinh độ: 95°50'60" E; DD: 25.6833, 95.85; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 206; | |
Afrikaans: BahumaingAzərbaycanca: BahumaingBahasa Indonesia: BahumaingDansk: BahumaingDeutsch: BahumaingEesti: BahumaingEnglish: BahumaingEspañol: BahumaingFilipino: BahumaingFrançaise: BahumaingHrvatski: BahumaingItaliano: BahumaingLatviešu: BahumaingLietuvių: BahumaingMagyar: BahumaingMelayu: BahumaingNederlands: BahumaingNorsk bokmål: BahumaingOʻzbekcha: BahumaingPolski: BahumaingPortuguês: BahumaingRomână: BahumaingShqip: BahumaingSlovenčina: BahumaingSlovenščina: BahumaingSuomi: BahumaingSvenska: BahumaingTiếng Việt: BahumaingTürkçe: BahumaingČeština: BahumaingΕλληνικά: ΒαχυμαινγБеларуская: БахумаінгБългарски: БахумаингКыргызча: БахумаингМакедонски: БахумаингМонгол: БахумаингРусский: БахумаингСрпски: БахумаингТоҷикӣ: БахумаингУкраїнська: БахумаїнґҚазақша: БахумаингՀայերեն: Բախումաինգעברית: בָּכִוּמָאִינגاردو: بَہُمَینْگْالعربية: باهوماينغفارسی: بهومینگमराठी: बहुमैन्ग्हिन्दी: बहुमैन्ग्বাংলা: বহুমৈন্গ্ગુજરાતી: બહુમૈન્ગ્தமிழ்: ப³ஹுமைன்க்³తెలుగు: బహుమైన్గ్ಕನ್ನಡ: ಬಹುಮೈನ್ಗ್മലയാളം: ബഹുമൈൻഗ്සිංහල: බහුමෛන්ග්ไทย: พหุไมนฺคฺქართული: Ბახუმაინგ中國: Bahumaing日本語: バㇷマインゲ한국어: Bahumaing |