Thời gian chính xác trong Dala:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:24, Trăng lặn 14:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 15:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:52, Trăng lặn 17:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:43, Trăng lặn 18:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:41, Trăng lặn 19:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mali | |
+223 | |
Mopti | |
Dala | |
Africa/Bamako, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 15°6'24" N; Kinh độ: 2°38'23" W; DD: 15.1066, -2.63961; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 320; | |
Afrikaans: DalaAzərbaycanca: DalaBahasa Indonesia: DalaDansk: DalaDeutsch: DalaEesti: DalaEnglish: DalaEspañol: DalaFilipino: DalaFrançaise: DalaHrvatski: DalaItaliano: DalaLatviešu: DalaLietuvių: DalaMagyar: DalaMelayu: DalaNederlands: DalaNorsk bokmål: DalaOʻzbekcha: DalaPolski: DalaPortuguês: DalaRomână: DalaShqip: DalaSlovenčina: DalaSlovenščina: DalaSuomi: DalaSvenska: DalaTiếng Việt: DalaTürkçe: DalaČeština: DalaΕλληνικά: ΔαλαБеларуская: ДалаБългарски: ДалаКыргызча: ДалаМакедонски: ДалаМонгол: ДалаРусский: ДалаСрпски: ДалаТоҷикӣ: ДалаУкраїнська: ДалаҚазақша: ДалаՀայերեն: Դալաעברית: דָלָاردو: دَلَالعربية: دالهفارسی: دلاमराठी: दलहिन्दी: दलবাংলা: দলગુજરાતી: દલதமிழ்: தலతెలుగు: దలಕನ್ನಡ: ದಲമലയാളം: ദലසිංහල: දලไทย: ทลქართული: Დალა中國: Dala日本語: ダラ한국어: 다라 | |