Thời gian chính xác trong Pereriţa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:13, Trăng lặn 16:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 17:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 19:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:17, Trăng lặn 20:45, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:53, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Briceni | |
Pereriţa | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°12'30" N; Kinh độ: 26°55'5" E; DD: 48.2084, 26.918; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 142; | |
Afrikaans: PereritaAzərbaycanca: PereritaBahasa Indonesia: PereritaDansk: PereritaDeutsch: PereritaEesti: PereritaEnglish: PereritaEspañol: PereritaFilipino: PereritaFrançaise: PereritaHrvatski: PereritaItaliano: PereritaLatviešu: PereritaLietuvių: PereritaMagyar: PereritaMelayu: PereritaNederlands: PereritaNorsk bokmål: PereritaOʻzbekcha: PereritaPolski: PereritaPortuguês: PereritaRomână: PereritaShqip: PereritaSlovenčina: PereritaSlovenščina: PereritaSuomi: PereritaSvenska: PereritaTiếng Việt: PereriţaTürkçe: PereritaČeština: PereritaΕλληνικά: ΠερεριταБеларуская: ПерэрытаБългарски: ПърерътаКыргызча: ПерерытаМакедонски: ПереритаМонгол: ПерерытаРусский: ПерерытаСрпски: ПереритаТоҷикӣ: ПерерытаУкраїнська: ПєреритаҚазақша: ПерерытаՀայերեն: Պերերիտաעברית: פֱּרֱרִיטָاردو: پیریرِتَالعربية: برريتهفارسی: پرریتاमराठी: पेरेरितहिन्दी: पेरेरितবাংলা: পেরেরিতગુજરાતી: પેરેરિતதமிழ்: பேரேரிதతెలుగు: పేరేరితಕನ್ನಡ: ಪೇರೇರಿತമലയാളം: പേരേരിതසිංහල: පේරේරිතไทย: เปเรริตქართული: Პერერიტა中國: Pererita日本語: ペリェレイタ한국어: Pererita | |