Thời gian chính xác trong Aqaryq:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:38, Trăng lặn 14:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:00, Trăng lặn 15:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:20, Trăng lặn 16:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:40, Trăng lặn 18:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 19:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Kyzylorda | |
Terengoezek Audany | |
Aqaryq | |
Asia/Qyzylorda, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 44°48'10" N; Kinh độ: 64°37'31" E; DD: 44.8028, 64.6254; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 117; | |
Afrikaans: AqaryqAzərbaycanca: AqaryqBahasa Indonesia: AqaryqDansk: AqaryqDeutsch: AqaryqEesti: AqaryqEnglish: AqaryqEspañol: AqaryqFilipino: AqaryqFrançaise: AqaryqHrvatski: AqaryqItaliano: AqaryqLatviešu: AqaryqLietuvių: AqaryqMagyar: AqaryqMelayu: AqaryqNederlands: AqaryqNorsk bokmål: AqaryqOʻzbekcha: AqaryqPolski: AqaryqPortuguês: AqaryqRomână: AqaryqShqip: AqaryqSlovenčina: AqaryqSlovenščina: AqaryqSuomi: AqaryqSvenska: AqaryqTiếng Việt: AqaryqTürkçe: AqaryqČeština: AqaryqΕλληνικά: ΑκαρικБеларуская: Фэрма Номер Пять АкарыкБългарски: Ферма Номер Пять АкаръкКыргызча: Есет батырМакедонски: Ферма Номер Пјат АкарикМонгол: Есет батырРусский: Есет батырСрпски: Ферма Номер Пјат АкарикТоҷикӣ: Есет батырУкраїнська: Ферма Номєр Пять АкарикҚазақша: Есет батырՀայերեն: Ֆերմա Նօմեր Պյատ Ակարիկעברית: פֱרמָ נִוֹמֱר פּיָט אָקָרִיקاردو: اَقَرْیْقْالعربية: اكاريكفارسی: اقریقमराठी: अक़र्य्क़्हिन्दी: अक़र्य्क़्বাংলা: অক়র্য্ক়্ગુજરાતી: અક઼ર્ય્ક઼્தமிழ்: அஃʼகர்ய்ஃʼக்తెలుగు: అకర్య్క్ಕನ್ನಡ: ಅಕ಼ರ್ಯ್ಕ಼್മലയാളം: അകര്യ്ക്සිංහල: අකර්ය්ක්ไทย: อกรฺยฺกฺქართული: Პჰერმა Ნომერ Პიატი Აკარიკ中國: Aqaryq日本語: フェイェレマ ノメレ ピャチェ アカレイケ한국어: Aqaryq | |