Thời gian chính xác trong Singani:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:33, Trăng lặn 19:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn 20:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:37, Trăng lặn 21:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:30, Trăng lặn 22:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:15, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Comoros | |
+269 | |
Ngazidja | |
Singani | |
Indian/Comoro, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°50'44" S; Kinh độ: 43°18'33" E; DD: -11.8456, 43.3092; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 147; | |
Afrikaans: SinganiAzərbaycanca: SinganiBahasa Indonesia: SinganiDansk: SinganiDeutsch: SinganiEesti: SinganiEnglish: SinganiEspañol: SinganiFilipino: SinganiFrançaise: SinganiHrvatski: SinganiItaliano: SinganiLatviešu: SinganiLietuvių: SinganiMagyar: SinganiMelayu: SinganiNederlands: SinganiNorsk bokmål: SinganiOʻzbekcha: SinganiPolski: SinganiPortuguês: SinganiRomână: SinganiShqip: SinganiSlovenčina: SinganiSlovenščina: SinganiSuomi: SinganiSvenska: SinganiTiếng Việt: SinganiTürkçe: SinganiČeština: SinganiΕλληνικά: ΣινγανιБеларуская: СінганіБългарски: СинганиКыргызча: СинганиМакедонски: СингањиМонгол: СинганиРусский: СинганиСрпски: СингањиТоҷикӣ: СинганиУкраїнська: СінґаніҚазақша: СинганиՀայերեն: Սինգանիעברית: סִינגָנִיاردو: سينغانيالعربية: سينغانيفارسی: سینگنیमराठी: सिन्गनिहिन्दी: सिंगणीবাংলা: সিন্গনিગુજરાતી: સિન્ગનિதமிழ்: ஸின்கனிతెలుగు: సిన్గనిಕನ್ನಡ: ಸಿನ್ಗನಿമലയാളം: സിൻഗനിසිංහල: සින්ගනිไทย: สินคะนิქართული: სინგანი中國: Singani日本語: シンガニー한국어: 신가니 |