Thời gian chính xác trong Orto-Aryk:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:25, Trăng lặn 13:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:50, Trăng lặn 14:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:14, Trăng lặn 16:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 17:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:07, Trăng lặn 18:38, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kyrgyzstan | |
+996 | |
Batken Province | |
Kadamjaiskiy Raion | |
Orto-Aryk | |
Asia/Bishkek, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°3'33" N; Kinh độ: 71°53'9" E; DD: 40.0592, 71.8858; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1830; | |
Afrikaans: Orto-ArykAzərbaycanca: Orto-ArykBahasa Indonesia: Orto-ArykDansk: Orto-ArykDeutsch: Orto-ArykEesti: Orto-ArykEnglish: Orto-ArykEspañol: Orto-ArykFilipino: Orto-ArykFrançaise: Orto-ArykHrvatski: Orto-ArykItaliano: Orto-ArykLatviešu: Orto-ArykLietuvių: Orto-ArykMagyar: Orto-ArykMelayu: Orto-ArykNederlands: Orto-ArykNorsk bokmål: Orto-ArykOʻzbekcha: Orto-ArykPolski: Orto-ArykPortuguês: Orto-ArykRomână: Orto-ArykShqip: Orto-ArykSlovenčina: Orto-ArykSlovenščina: Orto-ArykSuomi: Orto-ArykSvenska: Orto-ArykTiếng Việt: Orto-ArykTürkçe: Orto-ArykČeština: Orto-ArykΕλληνικά: Ορτο-ΑρικБеларуская: Орто-АрыкБългарски: Орто-АръкКыргызча: Орто-АрыкМакедонски: Орто-АрикМонгол: Орто-АрыкРусский: Орто-АрыкСрпски: Орто-АрикТоҷикӣ: Орто-АрыкУкраїнська: Орто-АрикҚазақша: Орто-АрыкՀայերեն: Օրտօ-Արիկעברית: אֳרטִוֹ-אָרִיקاردو: اورْتو-اَرْیْکْالعربية: اورتو-اريكفارسی: ارتواریکमराठी: ओर्तो-अर्य्क्हिन्दी: ओर्तो-अर्य्क्বাংলা: ওর্তো-অর্য্ক্ગુજરાતી: ઓર્તો-અર્ય્ક્தமிழ்: ஓர்தோ-அர்ய்க்తెలుగు: ఓర్తో-అర్య్క్ಕನ್ನಡ: ಓರ್ತೋ-ಅರ್ಯ್ಕ್മലയാളം: ഓർതോ-അര്യ്ക്සිංහල: ඕර්තෝ-අර්ය්ක්ไทย: โอรฺโต-อรฺยฺกฺქართული: Ორტო-Არიკ中國: Orto-Aryk日本語: ヲレㇳ-アレイケ한국어: Orto-Aryk | |