Thời gian chính xác trong Sultanpur:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:16, Trăng lặn 20:39, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:21, Trăng lặn 21:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:28, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:32, Trăng lặn 23:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:33, Trăng lặn 23:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Madhya Pradesh | |
Raisen | |
Sultanpur | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 23°8'12" N; Kinh độ: 77°56'5" E; DD: 23.1366, 77.9348; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 368; | |
Afrikaans: SultanpurAzərbaycanca: SultanpurBahasa Indonesia: SultanpurDansk: SultanpurDeutsch: SultanpurEesti: SultanpurEnglish: SultānpurEspañol: SultanpurFilipino: SultanpurFrançaise: SultanpurHrvatski: SultanpurItaliano: SultanpurLatviešu: SultanpurLietuvių: SultanpurMagyar: SultanpurMelayu: SultānpurNederlands: SultanpurNorsk bokmål: SultanpurOʻzbekcha: SultanpurPolski: SultanpurPortuguês: SultanpurRomână: SultanpurShqip: SultanpurSlovenčina: SultanpurSlovenščina: SultanpurSuomi: SultanpurSvenska: SultanpurTiếng Việt: SultanpurTürkçe: SultanpurČeština: SultanpurΕλληνικά: ΣυλτανπυρБеларуская: СултанпурБългарски: СултанпурКыргызча: СултанпурМакедонски: СултанпурМонгол: СултанпурРусский: СултанпурСрпски: СултанпурТоҷикӣ: СултанпурУкраїнська: СултанпурҚазақша: СултанпурՀայերեն: Սուլտանպուրעברית: סִוּלטָנפִּוּרاردو: منطقة سلطان بورالعربية: منطقة سلطان بورفارسی: سولتنپورमराठी: सुल्तन्पुर्हिन्दी: सुल्तानपुरবাংলা: সুল্তন্পুর্ગુજરાતી: સુલતાનપુરதமிழ்: சுல்தான்பூர்తెలుగు: సుల్తాన్ పుర్ಕನ್ನಡ: ಸುಲ್ತನ್ಪುರ್മലയാളം: സുൽതൻപുർසිංහල: සුල්තන්පුර්ไทย: สุลตันปุรქართული: სულტანპურ中國: 苏丹布尔日本語: スルタンプル한국어: 설턴퍼 |