Thời gian chính xác trong Ratkal:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:26, Trăng lặn 14:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 15:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:50, Trăng lặn 17:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:39, Trăng lặn 18:10, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:33, Trăng lặn 19:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Karnataka | |
Gulbarga | |
Ratkal | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 17°27'10" N; Kinh độ: 77°6'19" E; DD: 17.4527, 77.1054; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 467; | |
Afrikaans: RatkalAzərbaycanca: RatkalBahasa Indonesia: RatkalDansk: RatkalDeutsch: RatkalEesti: RatkalEnglish: RatkalEspañol: RatkalFilipino: RatkalFrançaise: RatkalHrvatski: RatkalItaliano: RatkalLatviešu: RatkalLietuvių: RatkalMagyar: RatkalMelayu: RatkalNederlands: RatkalNorsk bokmål: RatkalOʻzbekcha: RatkalPolski: RatkalPortuguês: RatkalRomână: RatkalShqip: RatkalSlovenčina: RatkalSlovenščina: RatkalSuomi: RatkalSvenska: RatkalTiếng Việt: RatkalTürkçe: RatkalČeština: RatkalΕλληνικά: ΡατκαλБеларуская: РаткальБългарски: РаткальКыргызча: РаткальМакедонски: РаткаљМонгол: РаткальРусский: РаткальСрпски: РаткаљТоҷикӣ: РаткальУкраїнська: РаткальҚазақша: РаткальՀայերեն: Րատկալעברית: רָטקָלاردو: رَتْکَلْالعربية: راتكالفارسی: رتکلमराठी: रत्कल्हिन्दी: रत्कल्বাংলা: রৎকল্ગુજરાતી: રત્કલ્தமிழ்: ரத்கல்తెలుగు: రత్కల్ಕನ್ನಡ: ರತ್ಕಲ್മലയാളം: രത്കൽසිංහල: රත්කල්ไทย: รตฺกลฺქართული: Რატკალი中國: Ratkal日本語: ㇻチェカレ 한국어: 랕칼 |