Thời gian chính xác trong Muhammadabad:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:42, Trăng lặn 13:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:15, Trăng lặn 14:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:50, Trăng lặn 15:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 17:10, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 18:22, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Farrukhābād | |
Muhammadabad | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°18'31" N; Kinh độ: 79°26'1" E; DD: 27.3085, 79.4337; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 153; | |
Afrikaans: MuhammadabadAzərbaycanca: MuhammadabadBahasa Indonesia: MuhammadabadDansk: MuhammadabadDeutsch: MuhammadabadEesti: MuhammadabadEnglish: MuhammadābādEspañol: MuhammadabadFilipino: MuhammadabadFrançaise: MuhammadabadHrvatski: MuhammadabadItaliano: MuhammadabadLatviešu: MuhammadabadLietuvių: MuhammadabadMagyar: MuhammadabadMelayu: MuhammadābādNederlands: MuhammadabadNorsk bokmål: MuhammadabadOʻzbekcha: MuhammadabadPolski: MuhammadabadPortuguês: MuhammadabadRomână: MuhammadabadShqip: MuhammadabadSlovenčina: MuhammadabadSlovenščina: MuhammadabadSuomi: MuhammadabadSvenska: MuhammadabadTiếng Việt: MuhammadabadTürkçe: MuhammadabadČeština: MuhammadabadΕλληνικά: ΜυχαμμαδαβαδБеларуская: МухаммадабадБългарски: МухаммадабадКыргызча: МухаммадабадМакедонски: МухаммадабадМонгол: МухаммадабадРусский: МухаммадабадСрпски: МухаммадабадТоҷикӣ: МухаммадабадУкраїнська: МухаммадабадҚазақша: МухаммадабадՀայերեն: Մուխամմադաբադעברית: מִוּכָממָדָבָּדاردو: موهامادابادالعربية: موهامادابادفارسی: موهممدبدमराठी: मुहम्मदबद्हिन्दी: मुहम्मदाबादবাংলা: মুহম্মদবদ্ગુજરાતી: મુહામ્માંદાબળதமிழ்: முஹம்மடபாத்తెలుగు: ముహంమదాబాద్ಕನ್ನಡ: ಮುಹಮ್ಮದಬಾದ್മലയാളം: മുഹമ്മദബദ്සිංහල: මුහම්මදබද්ไทย: มุหัมมะทะพะทქართული: მუხამმადაბად中國: 穆罕默达巴德日本語: ムハミッドアバード한국어: 무하마다바드 |