Thời gian chính xác trong Oldcastle:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:38, Trăng lặn 18:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 20:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 21:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:37, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Leinster | |
An Mhí | |
Oldcastle | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 53°45'59" N; Kinh độ: 7°9'46" W; DD: 53.7665, -7.16284; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 102; | |
Afrikaans: OldcastleAzərbaycanca: OldcastleBahasa Indonesia: OldcastleDansk: OlcastleDeutsch: OldcastleEesti: OldcastleEnglish: OlcastleEspañol: OldcastleFilipino: OldcastleFrançaise: OldcastleHrvatski: OldcastleItaliano: OldcastleLatviešu: OldcastleLietuvių: OldcastleMagyar: OldcastleMelayu: OldcastleNederlands: OldcastleNorsk bokmål: OldcastleOʻzbekcha: OlcastlePolski: OldcastlePortuguês: OldcastleRomână: OldcastleShqip: OldcastleSlovenčina: OldcastleSlovenščina: OldcastleSuomi: OldcastleSvenska: OldcastleTiếng Việt: OldcastleTürkçe: OldcastleČeština: OldcastleΕλληνικά: ΟλκαστλεБеларуская: ОкейслэБългарски: ОкейслеКыргызча: ОкейслеМакедонски: ОкејсљеМонгол: ОкейслеРусский: ОкейслеСрпски: ОкејсљеТоҷикӣ: ОкейслеУкраїнська: ОкєйслеҚазақша: ОкейслеՀայերեն: Օկեյսլեעברית: אֳקֱיסלֱاردو: اولكاستلالعربية: اولكاستلفارسی: الکستلमराठी: ओल्चस्त्लेहिन्दी: ओल्चस्त्लेবাংলা: ওল্চস্ত্লেગુજરાતી: ઓલ્ચસ્ત્લેதமிழ்: ஓல்சஸ்த்லேతెలుగు: ఓల్చస్త్లేಕನ್ನಡ: ಓಲ್ಚಸ್ತ್ಲೇമലയാളം: ഓൽചസ്ത്ലേසිංහල: ඕල්චස්ත්ලේไทย: โอลจัสเตละქართული: ოკეისლე中國: Olcastle日本語: ヲケイセレ한국어: 올카스틀레 | |