Thời gian chính xác trong Varsád:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:30, Trăng lặn 14:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:48, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:07, Trăng lặn 17:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:30, Trăng lặn 18:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:58, Trăng lặn 20:12, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hungary | |
+36 | |
Tolna County | |
Varsád | |
Europe/Budapest, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°31'20" N; Kinh độ: 18°31'23" E; DD: 46.5221, 18.5231; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 137; | |
Afrikaans: VarsadAzərbaycanca: VarsadBahasa Indonesia: VarsadDansk: VarsadDeutsch: VarsadEesti: VarsadEnglish: VarsadEspañol: VarsádFilipino: VarsadFrançaise: VarsadHrvatski: VarsadItaliano: VarsadLatviešu: VarsadLietuvių: VarsadMagyar: VarsádMelayu: VarsadNederlands: VarsádNorsk bokmål: VarsadOʻzbekcha: VarsadPolski: VarsadPortuguês: VarsádRomână: VarsadShqip: VarsadSlovenčina: VarsádSlovenščina: VarsadSuomi: VarsadSvenska: VarsadTiếng Việt: VarsádTürkçe: VarsadČeština: VarsádΕλληνικά: ΒαρσαδБеларуская: ВаршадБългарски: ВаршадКыргызча: ВаршадМакедонски: ВаршадМонгол: ВаршадРусский: ВаршадСрпски: ВаршадТоҷикӣ: ВаршадУкраїнська: ВаршадҚазақша: ВаршадՀայերեն: Վարշադעברית: וָרשָׁדاردو: وَرْسَدْالعربية: فارسادفارسی: ورسدमराठी: वर्सद्हिन्दी: वर्सद्বাংলা: বর্সদ্ગુજરાતી: વર્સદ્தமிழ்: வர்ஸத்తెలుగు: వర్సద్ಕನ್ನಡ: ವರ್ಸದ್മലയാളം: വർസദ്සිංහල: වර්සද්ไทย: วรฺสทฺქართული: Ვარშად中國: Varsad日本語: ウァレシャデ한국어: 와ㄹ삳 |