Thời gian chính xác trong Felsőmarác:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:44, Trăng lặn 05:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:48, Trăng lặn 05:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:46, Trăng lặn 06:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 07:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:32, Trăng lặn 08:20, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hungary | |
+36 | |
Vas County | |
Felsőmarác | |
Europe/Budapest, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°56'2" N; Kinh độ: 16°31'12" E; DD: 46.9339, 16.5199; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 243; | |
Afrikaans: FelsomaracAzərbaycanca: FelsomaracBahasa Indonesia: FelsomaracDansk: FelsomaracDeutsch: FelsomaracEesti: FelsomaracEnglish: FelsomaracEspañol: FelsomaracFilipino: FelsomaracFrançaise: FelsomaracHrvatski: FelsomaracItaliano: FelsomaracLatviešu: FelsomaracLietuvių: FelsomaracMagyar: FelsőmarácMelayu: FelsomaracNederlands: FelsomaracNorsk bokmål: FelsomaracOʻzbekcha: FelsomaracPolski: FelsomaracPortuguês: FelsomaracRomână: FelsomaracShqip: FelsomaracSlovenčina: FelsomaracSlovenščina: FelsomaracSuomi: FelsomaracSvenska: FelsomaracTiếng Việt: FelsőmarácTürkçe: FelsomaracČeština: FelsomaracΕλληνικά: ΦελσομαρακБеларуская: ФэльшйомарацБългарски: ФельшьомарацКыргызча: ФельшёмарацМакедонски: ФељшјомарацМонгол: ФельшёмарацРусский: ФельшёмарацСрпски: ФељшјомарацТоҷикӣ: ФельшёмарацУкраїнська: ФельшомарацҚазақша: ФельшёмарацՀայերեն: Ֆելշյօմարածעברית: פֱלשׁיוֹמָרָצاردو: فیلْسومَرَچْالعربية: فلسوماراكفارسی: فلسمرکमराठी: फ़ेल्सोमरच्हिन्दी: फ़ेल्सोमरच्বাংলা: ফ়েল্সোমরচ্ગુજરાતી: ફ઼ેલ્સોમરચ્தமிழ்: ஃபேல்ஸோமரச்తెలుగు: ఫేల్సోమరచ్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ೇಲ್ಸೋಮರಚ್മലയാളം: ഫേൽസോമരച്සිංහල: ෆේල්සෝමරච්ไทย: เฟลฺโสมรจฺქართული: Პჰელიშიომარაც中國: Felsomarac日本語: フェイェレ ショヨマㇻツェ한국어: 펠소마랓 |