Thời gian chính xác trong Morocelí:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:30, Trăng lặn 13:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:11, Trăng lặn 14:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:54, Trăng lặn 15:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 14 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:42, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:35, Trăng lặn 18:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
El Paraíso | |
Morocelí | |
Morocelí | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°7'0" N; Kinh độ: 86°52'0" W; DD: 14.1167, -86.8667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 625; | |
Afrikaans: MoroceliAzərbaycanca: MoroceliBahasa Indonesia: MoroceliDansk: MoroceliDeutsch: MoroceliEesti: MoroceliEnglish: MoroceliEspañol: MorocelíFilipino: MoroceliFrançaise: MoroceliHrvatski: MoroceliItaliano: MorocelíLatviešu: MoroceliLietuvių: MoroceliMagyar: MorocelíMelayu: MoroceliNederlands: MorocelíNorsk bokmål: MoroceliOʻzbekcha: MoroceliPolski: MoroceliPortuguês: MorocelíRomână: MoroceliShqip: MoroceliSlovenčina: MorocelíSlovenščina: MoroceliSuomi: MoroceliSvenska: MoroceliTiếng Việt: MorocelíTürkçe: MoroceliČeština: MorocelíΕλληνικά: ΜοροσελιБеларуская: МоросэліБългарски: МороселиКыргызча: МороселиМакедонски: МоросељиМонгол: МороселиРусский: МороселиСрпски: МоросељиТоҷикӣ: МороселиУкраїнська: МороселіҚазақша: МороселиՀայերեն: Մօրօսելիעברית: מִוֹרִוֹסֱלִיاردو: موروسليالعربية: موروسليفارسی: مرکلیमराठी: मोरोचेलिहिन्दी: मोरोचेलिবাংলা: মোরোচেলিગુજરાતી: મોરોચેલિதமிழ்: மோரோசேலிతెలుగు: మోరోచేలిಕನ್ನಡ: ಮೋರೋಚೇಲಿമലയാളം: മോരോചേലിසිංහල: මෝරෝචේලිไทย: โมโรเจลิქართული: მოროსელი中國: Moroceli日本語: モㇿシェリ한국어: 모로셀리 | |