Thời gian chính xác trong Minas de Oro:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:56, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:43, Trăng lặn 16:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 18:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:35, Trăng lặn 19:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:38, Trăng lặn 20:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
Comayagua | |
Minas de Oro | |
Minas de Oro | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°48'0" N; Kinh độ: 87°20'60" W; DD: 14.8, -87.35; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1004; | |
Afrikaans: Minas de OroAzərbaycanca: Minas de OroBahasa Indonesia: Minas de OroDansk: Minas de OroDeutsch: Minas de OroEesti: Minas de OroEnglish: Minas de OroEspañol: Minas de OroFilipino: Minas de OroFrançaise: Minas de OroHrvatski: Minas de OroItaliano: Minas de OroLatviešu: Minas de OroLietuvių: Minas de OroMagyar: Minas de OroMelayu: Minas de OroNederlands: Minas de OroNorsk bokmål: Minas de OroOʻzbekcha: Minas de OroPolski: Minas de OroPortuguês: Minas de OroRomână: Minas de OroShqip: Minas de OroSlovenčina: Minas de OroSlovenščina: Minas de OroSuomi: Minas de OroSvenska: Minas de OroTiếng Việt: Minas de OroTürkçe: Minas de OroČeština: Minas de OroΕλληνικά: Μινασ δε ΟροБеларуская: Мінас дэ ОроБългарски: Минас де ОроКыргызча: Минас де ОроМакедонски: Минас де ОроМонгол: Минас де ОроРусский: Минас де ОроСрпски: Минас де ОроТоҷикӣ: Минас де ОроУкраїнська: Мінас де ОроҚазақша: Минас де ОроՀայերեն: Մինաս դե Օրօעברית: מִינָס דֱ אֳרִוֹاردو: ميناس د اوروالعربية: ميناس د اوروفارسی: میناس ده أروमराठी: मिनस् दे ओरोहिन्दी: मिनास दे ऑरोবাংলা: মিনস্ দে ওরোગુજરાતી: મિનસ્ દે ઓરોதமிழ்: மினஸ் தே ஓரோతెలుగు: మినస్ దే ఓరోಕನ್ನಡ: ಮಿನಸ್ ದೇ ಓರೋമലയാളം: മിനസ് ദേ ഓരോසිංහල: මිනස් දෙ ඔරොไทย: มินะส เท โอโรქართული: მინას დე ორო中國: Minas de Oro日本語: ミーナス・デ・オロー한국어: 미나스 데 오로 |