Thời gian chính xác trong El Pedernal:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:31, Trăng lặn 13:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:12, Trăng lặn 14:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:55, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:42, Trăng lặn 16:55, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:35, Trăng lặn 18:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
Francisco Morazán | |
El Porvenir | |
El Pedernal | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°41'60" N; Kinh độ: 87°7'0" W; DD: 14.7, -87.1167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 673; | |
Afrikaans: El PedernalAzərbaycanca: El PedernalBahasa Indonesia: El PedernalDansk: El PedernalDeutsch: El PedernalEesti: El PedernalEnglish: El PedernalEspañol: El PedernalFilipino: El PedernalFrançaise: El PedernalHrvatski: El PedernalItaliano: El PedernalLatviešu: El PedernalLietuvių: El PedernalMagyar: El PedernalMelayu: El PedernalNederlands: El PedernalNorsk bokmål: El PedernalOʻzbekcha: El PedernalPolski: El PedernalPortuguês: El PedernalRomână: El PedernalShqip: El PedernalSlovenčina: El PedernalSlovenščina: El PedernalSuomi: El PedernalSvenska: El PedernalTiếng Việt: El PedernalTürkçe: El PedernalČeština: El PedernalΕλληνικά: Ελ ΠεδερναλБеларуская: Эль ПедэрнальБългарски: Ель ПъдернальКыргызча: Эль ПедернальМакедонски: Ељ ПедернаљМонгол: Эль ПедернальРусский: Эль ПедернальСрпски: Ељ ПедернаљТоҷикӣ: Эль ПедернальУкраїнська: Ель ПєдернальҚазақша: Эль ПедернальՀայերեն: Էլ Պեդերնալעברית: אֱל פֱּדֱרנָלاردو: ال بدرنالالعربية: ال بدرنالفارسی: آال پدرنلमराठी: एल् पेदेर्नल्हिन्दी: एल् पेदेर्नल्বাংলা: এল্ পেদের্নল্ગુજરાતી: એલ્ પેદેર્નલ્தமிழ்: எல் பெதெர்னல்తెలుగు: ఏల్ పేదేర్నల్ಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ಪೇದೇರ್ನಲ್മലയാളം: ഏൽ പേദേർനൽසිංහල: ඒල් පේදේර්නල්ไทย: เอล เปเทรนะลქართული: ელი პედერნალი中國: El Pedernal日本語: エレ ペデレナレ 한국어: 엘 페더날 |