Thời gian chính xác trong Campamento:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:29, Trăng lặn 13:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:10, Trăng lặn 14:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:53, Trăng lặn 15:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:41, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 18:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
Olancho | |
Campamento | |
Campamento | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°33'0" N; Kinh độ: 86°39'0" W; DD: 14.55, -86.65; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 713; | |
Afrikaans: CampamentoAzərbaycanca: CampamentoBahasa Indonesia: CampamentoDansk: CampamentoDeutsch: CampamentoEesti: CampamentoEnglish: CampamentoEspañol: CampamentoFilipino: CampamentoFrançaise: CampamentoHrvatski: CampamentoItaliano: CampamentoLatviešu: CampamentoLietuvių: CampamentoMagyar: CampamentoMelayu: CampamentoNederlands: CampamentoNorsk bokmål: CampamentoOʻzbekcha: CampamentoPolski: CampamentoPortuguês: CampamentoRomână: CampamentoShqip: CampamentoSlovenčina: CampamentoSlovenščina: CampamentoSuomi: CampamentoSvenska: CampamentoTiếng Việt: CampamentoTürkçe: CampamentoČeština: CampamentoΕλληνικά: ΚαμπαμεντοБеларуская: КампаментоБългарски: КампаментоКыргызча: КампаментоМакедонски: КампаментоМонгол: КампаментоРусский: КампаментоСрпски: КампаментоТоҷикӣ: КампаментоУкраїнська: КампамєнтоҚазақша: КампаментоՀայերեն: Կամպամենտօעברית: קָמפָּמֱנטִוֹاردو: كامبامنتوالعربية: كامبامنتوفارسی: کمپمنتوमराठी: चम्पमेन्तोहिन्दी: कम्पमेन्टोবাংলা: চম্পমেন্তোગુજરાતી: ચમ્પમેન્તોதமிழ்: சம்பமேந்தோతెలుగు: చంపమేంతోಕನ್ನಡ: ಚಂಪಮೇಂತೋമലയാളം: ചമ്പമേന്തോසිංහල: චම්පමෙන්තොไทย: จัมปะเมนโตქართული: კამპამენტო中國: 坎帕门托日本語: カンパメント한국어: 캄파멘토 |