Thời gian chính xác trong Goniá:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:13, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 16:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:57, Trăng lặn 17:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:30, Trăng lặn 18:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:08, Trăng lặn 20:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:55, Trăng lặn 21:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hy Lạp | |
+30 | |
Crete | |
Nomós Rethýmnis | |
Goniá | |
Europe/Athens, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 35°19'22" N; Kinh độ: 24°25'4" E; DD: 35.3228, 24.4179; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 216; | |
Afrikaans: GoniaAzərbaycanca: GoniaBahasa Indonesia: GoniaDansk: GoniaDeutsch: GoniaEesti: GoniaEnglish: GoniaEspañol: GoniáFilipino: GoniaFrançaise: GoniaHrvatski: GoniaItaliano: GoniaLatviešu: GoniaLietuvių: GoniaMagyar: GoniáMelayu: GoniaNederlands: GoniáNorsk bokmål: GoniaOʻzbekcha: GoniaPolski: GoniaPortuguês: GoniáRomână: GoniaShqip: GoniaSlovenčina: GoniáSlovenščina: GoniaSuomi: GoniaSvenska: GoniaTiếng Việt: GoniáTürkçe: GoniaČeština: GoniáΕλληνικά: ΓωνιάБеларуская: ГоніяБългарски: ГонияКыргызча: ГонияМакедонски: ГоњијаМонгол: ГонияРусский: ГонияСрпски: ГоњијаТоҷикӣ: ГонияУкраїнська: ҐоніяҚазақша: ГонияՀայերեն: Գօնիյաעברית: גִוֹנִייָاردو: گونِءاَالعربية: غونيهفارسی: گنیاमराठी: गोनिअहिन्दी: गोनिअবাংলা: গোনিঅગુજરાતી: ગોનિઅதமிழ்: கோனிஅతెలుగు: గోనిఅಕನ್ನಡ: ಗೋನಿಅമലയാളം: ഗോനിഅසිංහල: ගෝනිඅไทย: โคนิอქართული: Გონია中國: Gonia日本語: ゴニヤ한국어: 고니아 | |