Thời gian chính xác trong Tinkisso:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:19, Trăng lặn 14:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 15:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:47, Trăng lặn 16:30, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:35, Trăng lặn 17:32, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:29, Trăng lặn 18:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Guinée | |
+224 | |
Faranah Region | |
Dabola | |
Tinkisso | |
Africa/Conakry, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°31'0" N; Kinh độ: 11°26'60" W; DD: 10.5167, -11.45; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 737; | |
Afrikaans: TinkissoAzərbaycanca: TinkissoBahasa Indonesia: TinkissoDansk: TinkissoDeutsch: TinkissoEesti: TinkissoEnglish: TinkissoEspañol: TinkissoFilipino: TinkissoFrançaise: TinkissoHrvatski: TinkissoItaliano: TinkissoLatviešu: TinkissoLietuvių: TinkissoMagyar: TinkissoMelayu: TinkissoNederlands: TinkissoNorsk bokmål: TinkissoOʻzbekcha: TinkissoPolski: TinkissoPortuguês: TinkissoRomână: TinkissoShqip: TinkissoSlovenčina: TinkissoSlovenščina: TinkissoSuomi: TinkissoSvenska: TinkissoTiếng Việt: TinkissoTürkçe: TinkissoČeština: TinkissoΕλληνικά: ΤινκισσοБеларуская: ЦенкісоБългарски: ТенкисоКыргызча: ТенкисоМакедонски: ТенкисоМонгол: ТенкисоРусский: ТенкисоСрпски: ТенкисоТоҷикӣ: ТенкисоУкраїнська: ТенкісоҚазақша: ТенкисоՀայերեն: Տենկիսօעברית: טֱנקִיסִוֹاردو: تِنْکِسّوالعربية: تينكيسوفارسی: تینکیسوमराठी: तिन्किस्सोहिन्दी: तिन्किस्सोবাংলা: তিন্কিস্সোગુજરાતી: તિન્કિસ્સોதமிழ்: தின்கிஸ்ஸோతెలుగు: తిన్కిస్సోಕನ್ನಡ: ತಿನ್ಕಿಸ್ಸೋമലയാളം: തിൻകിസ്സോසිංහල: තින්කිස්සෝไทย: ตินฺกิโสฺสქართული: Ტენკისო中國: Tinkisso日本語: チェンキソ한국어: Tinkisso |