Thời gian chính xác trong Kouratongo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:19, Trăng lặn 14:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 15:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:46, Trăng lặn 16:32, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 17:34, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:27, Trăng lặn 18:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Guinée | |
+224 | |
Labé | |
Tougue Prefecture | |
Kouratongo | |
Africa/Conakry, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°37'60" N; Kinh độ: 11°28'60" W; DD: 11.6333, -11.4833; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 844; | |
Afrikaans: KouratongoAzərbaycanca: KouratongoBahasa Indonesia: KouratongoDansk: KouratongoDeutsch: KouratongoEesti: KouratongoEnglish: KouratongoEspañol: KouratongoFilipino: KouratongoFrançaise: KouratongoHrvatski: KouratongoItaliano: KouratongoLatviešu: KouratongoLietuvių: KouratongoMagyar: KouratongoMelayu: KouratongoNederlands: KouratongoNorsk bokmål: KouratongoOʻzbekcha: KouratongoPolski: KouratongoPortuguês: KouratongoRomână: KouratongoShqip: KouratongoSlovenčina: KouratongoSlovenščina: KouratongoSuomi: KouratongoSvenska: KouratongoTiếng Việt: KouratongoTürkçe: KouratongoČeština: KouratongoΕλληνικά: ΚουρατονγοБеларуская: КуратонгоБългарски: КуратонгоКыргызча: КуратонгоМакедонски: КуратонгоМонгол: КуратонгоРусский: КуратонгоСрпски: КуратонгоТоҷикӣ: КуратонгоУкраїнська: КуратонґоҚазақша: КуратонгоՀայերեն: Կուրատօնգօעברית: קִוּרָטִוֹנגִוֹاردو: کوءاُرَتونْگوالعربية: كوراتونغوفارسی: کورتنگوमराठी: कोउरतोन्गोहिन्दी: कोउरतोन्गोবাংলা: কোউরতোন্গোગુજરાતી: કોઉરતોન્ગોதமிழ்: கோஉரதோன்கோ³తెలుగు: కోఉరతోన్గోಕನ್ನಡ: ಕೋಉರತೋನ್ಗೋമലയാളം: കോഉരതോൻഗോසිංහල: කෝඋරතෝන්ගෝไทย: โกอุรโตนฺโคქართული: Კურატონგო中國: Kouratongo日本語: ㇰㇻㇳンゴ한국어: Kouratongo |