Thời gian chính xác trong Korbé:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:24, Trăng lặn 14:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 15:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 16:36, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:38, Trăng lặn 17:39, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 19:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:32, Trăng lặn 18:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Guinée | |
+224 | |
Labé | |
Lelouma Prefecture | |
Korbé | |
Africa/Conakry, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°28'0" N; Kinh độ: 12°37'0" W; DD: 11.4667, -12.6167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 939; | |
Afrikaans: KorbeAzərbaycanca: KorbeBahasa Indonesia: KorbeDansk: KorbeDeutsch: KorbeEesti: KorbeEnglish: KorbeEspañol: KorbéFilipino: KorbeFrançaise: KorbéHrvatski: KorbeItaliano: KorbeLatviešu: KorbeLietuvių: KorbeMagyar: KorbéMelayu: KorbeNederlands: KorbéNorsk bokmål: KorbeOʻzbekcha: KorbePolski: KorbePortuguês: KorbéRomână: KorbeShqip: KorbeSlovenčina: KorbéSlovenščina: KorbeSuomi: KorbeSvenska: KorbéTiếng Việt: KorbéTürkçe: KorbeČeština: KorbéΕλληνικά: ΚορβεБеларуская: КорбэБългарски: КорбеКыргызча: КорбеМакедонски: КорбеМонгол: КорбеРусский: КорбеСрпски: КорбеТоҷикӣ: КорбеУкраїнська: КорбеҚазақша: КорбеՀայերեն: Կօրբեעברית: קִוֹרבֱּاردو: کورْبےالعربية: كوربفارسی: کربमराठी: कोर्बेहिन्दी: कोर्बेবাংলা: কোর্বেગુજરાતી: કોર્બેதமிழ்: கோர்பே³తెలుగు: కోర్బేಕನ್ನಡ: ಕೋರ್ಬೇമലയാളം: കോർബേසිංහල: කෝර්බේไทย: โกรฺเพქართული: Კორბე中國: Korbe日本語: コ レベ한국어: Korbe |