Thời gian chính xác trong Kintinian:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:45, Trăng lặn 06:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:38, Trăng lặn 07:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:32, Trăng lặn 08:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:24, Trăng lặn 09:05, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:15, Trăng lặn 10:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Guinée | |
+224 | |
Kankan | |
Siguiri Prefecture | |
Kintinian | |
Africa/Conakry, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°35'60" N; Kinh độ: 9°22'60" W; DD: 11.6, -9.38333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 416; | |
Afrikaans: KintinianAzərbaycanca: KintinianBahasa Indonesia: KintinianDansk: KintinianDeutsch: KintinianEesti: KintinianEnglish: KintinianEspañol: KintinianFilipino: KintinianFrançaise: KintinianHrvatski: KintinianItaliano: KintinianLatviešu: KintinianLietuvių: KintinianMagyar: KintinianMelayu: KintinianNederlands: KintinianNorsk bokmål: KintinianOʻzbekcha: KintinianPolski: KintinianPortuguês: KintinianRomână: KintinianShqip: KintinianSlovenčina: KintinianSlovenščina: KintinianSuomi: KintinianSvenska: KintinianTiếng Việt: KintinianTürkçe: KintinianČeština: KintinianΕλληνικά: ΚιντινιανБеларуская: КенціньянБългарски: КентиньянКыргызча: КентиньянМакедонски: КентинјанМонгол: КентиньянРусский: КентиньянСрпски: КентинјанТоҷикӣ: КентиньянУкраїнська: КєнтіньянҚазақша: КентиньянՀայերեն: Կենտինյանעברית: קֱנטִיניָנاردو: کِنْتِنِءاَنْالعربية: كينتينيانفارسی: کینتینینमराठी: किन्तिनिअन्हिन्दी: किन्तिनिअन्বাংলা: কিন্তিনিঅন্ગુજરાતી: કિન્તિનિઅન્தமிழ்: கிந்தினிஅன்తెలుగు: కింతినిఅన్ಕನ್ನಡ: ಕಿಂತಿನಿಅನ್മലയാളം: കിന്തിനിഅൻසිංහල: කින්තිනිඅන්ไทย: กินฺตินิอนฺქართული: Კენტინიან中國: Kintinian日本語: ケンティン ヤン한국어: Kintinian | |