Thời gian chính xác trong Banjul:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:49, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 15:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:05, Trăng lặn 16:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:47, Trăng lặn 17:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:47, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:31, Trăng lặn 18:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:47, Mặt trời lặn 19:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:16, Trăng lặn 19:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gambia | |
+220 | |
Banjul | |
Banjul | |
Africa/Banjul, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°27'10" N; Kinh độ: 16°34'41" W; DD: 13.4527, -16.578; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 5; | |
Afrikaans: BanjulAzərbaycanca: BanjulBahasa Indonesia: BanjulDansk: BanjulDeutsch: BanjulEesti: BanjulEnglish: BanjulEspañol: BanjulFilipino: BanjulFrançaise: BanjulHrvatski: BanjulItaliano: BanjulLatviešu: BandžulaLietuvių: BandžulisMagyar: BanjulMelayu: BanjulNederlands: BanjulNorsk bokmål: BanjulOʻzbekcha: BanjulPolski: BandżulPortuguês: BanjulRomână: BanjulShqip: BanjulSlovenčina: BanjulSlovenščina: BanjulSuomi: BanjulSvenska: BanjulTiếng Việt: BanjulTürkçe: BanjulČeština: BanžulΕλληνικά: ΜπανζούλБеларуская: БанжулБългарски: БанджулКыргызча: БанжулМакедонски: БанџулМонгол: БанжулРусский: БанжулСрпски: БанџулТоҷикӣ: БанҷулУкраїнська: БанжулҚазақша: БанжулՀայերեն: Բանջուլעברית: בנגולاردو: بانجولالعربية: بانجولفارسی: بانجولमराठी: बंजुलहिन्दी: बाञ्जुलবাংলা: বন্জুল্ગુજરાતી: બન્જુલ્தமிழ்: பஞ்சுல்తెలుగు: బన్జుల్ಕನ್ನಡ: ಬನ್ಜುಲ್മലയാളം: ബൻജുൽසිංහල: බන්ජුල්ไทย: บันจูลქართული: ბანჯული中國: 班珠尔日本語: バンジュル한국어: 반줄 | |