Thời gian chính xác trong Tskaltubo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:35, Trăng lặn 17:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 18:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:34, Trăng lặn 20:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:15, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:07, Trăng lặn 22:44, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Imereti | |
Tskaltubo | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 42°20'29" N; Kinh độ: 42°35'51" E; DD: 42.3413, 42.5976; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 142; | |
Afrikaans: TskaltoeboAzərbaycanca: TskaltuboBahasa Indonesia: TskaltuboDansk: TskaltuboDeutsch: ZqaltuboEesti: TskaltuboEnglish: TsqaltuboEspañol: TskaltuboFilipino: TskaltuboFrançaise: TskaltuboHrvatski: TskaltuboItaliano: TsqaltuboLatviešu: TskaltuboLietuvių: CchaltubasMagyar: TskaltuboMelayu: TsqaltuboNederlands: TskaltoeboNorsk bokmål: TskaltuboOʻzbekcha: TskaltuboPolski: CkaltuboPortuguês: TskaltuboRomână: TskaltuboShqip: TskaltuboSlovenčina: TskaltuboSlovenščina: TskaltuboSuomi: TsqaltuboSvenska: TsqaltuboTiếng Việt: TskaltuboTürkçe: TskaltuboČeština: CchaltuboΕλληνικά: ΤσκαλτυβοБеларуская: ЦхалтубоБългарски: ЦхалтубоКыргызча: ЦхалтубоМакедонски: ЦхалтубоМонгол: ЦхалтубоРусский: ЦхалтубоСрпски: ЦхалтубоТоҷикӣ: ЦхалтубоУкраїнська: ЦхалтубоҚазақша: ЦхалтубоՀայերեն: Ծխալտուբօעברית: צקאלטובוاردو: تسكالتوبوالعربية: تسكالتوبوفارسی: تسقالتوبوमराठी: त्स्क़ल्तुबोहिन्दी: त्सक़लटूबोবাংলা: ৎস্ক়ল্তুবোગુજરાતી: ત્સ્ક઼લ્તુબોதமிழ்: த்ஸ்ஃʼகல்துபோతెలుగు: త్స్కల్తుబోಕನ್ನಡ: ತ್ಸ್ಕ಼ಲ್ತುಬೋമലയാളം: ത്സ്കൽതുബോසිංහල: ත්ස්කල්තුබොไทย: ตสกัลตุโพქართული: ცხალტუბო中國: 茨卡尔图博日本語: チャルトゥボ한국어: 츠할투보 | |