Thời gian chính xác trong Gantiadi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 17:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:05, Trăng lặn 18:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:38, Trăng lặn 20:14, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:19, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +18 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Guria | |
Gantiadi | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°58'48" N; Kinh độ: 41°55'58" E; DD: 41.98, 41.9328; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 94; | |
Afrikaans: GantiadiAzərbaycanca: GantiadiBahasa Indonesia: GantiadiDansk: GantiadiDeutsch: GantiadiEesti: GantiadiEnglish: GantiadiEspañol: GantiadiFilipino: GantiadiFrançaise: GantiadiHrvatski: GantiadiItaliano: GantiadiLatviešu: GantiadiLietuvių: GantiadiMagyar: GantiadiMelayu: GantiadiNederlands: GantiadiNorsk bokmål: GantiadiOʻzbekcha: GantiadiPolski: GantiadiPortuguês: GantiadiRomână: GantiadiShqip: GantiadiSlovenčina: GantiadiSlovenščina: GantiadiSuomi: GantiadiSvenska: GantiadiTiếng Việt: GantiadiTürkçe: GantiadiČeština: GantiadiΕλληνικά: ΓαντιαδιБеларуская: ГанціядіБългарски: ГантиядиКыргызча: ГантиядиМакедонски: ГантијадиМонгол: ГантиядиРусский: ГантиядиСрпски: ГантијадиТоҷикӣ: ГантиядиУкраїнська: ҐантіядіҚазақша: ГантиядиՀայերեն: Գանտիյադիעברית: גָנטִייָדִיاردو: گَنْتِءاَدِالعربية: غانتياديفارسی: گنتیدیमराठी: गन्तिअदिहिन्दी: गन्तिअदिবাংলা: গন্তিঅদিગુજરાતી: ગન્તિઅદિதமிழ்: கந்திஅதிతెలుగు: గంతిఅదిಕನ್ನಡ: ಗಂತಿಅದಿമലയാളം: ഗന്തിഅദിසිංහල: ගන්තිඅදිไทย: คนฺติอทิქართული: Განთიადი中國: Gantiadi日本語: ガンティヤディ한국어: 간티아디 | |