Thời gian chính xác trong Greimerath:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:21, Trăng lặn 15:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:35, Trăng lặn 16:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:51, Trăng lặn 18:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:09, Trăng lặn 19:46, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:34, Trăng lặn 21:18, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Rhineland-Palatinate | |
Greimerath | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°33'42" N; Kinh độ: 6°41'1" E; DD: 49.5616, 6.68374; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 436; | |
Afrikaans: GreimerathAzərbaycanca: GreimerathBahasa Indonesia: GreimerathDansk: GreimerathDeutsch: GreimerathEesti: GreimerathEnglish: GreimerathEspañol: GreimerathFilipino: GreimerathFrançaise: GreimerathHrvatski: GreimerathItaliano: GreimerathLatviešu: GreimerathLietuvių: GreimerathMagyar: GreimerathMelayu: GreimerathNederlands: GreimerathNorsk bokmål: GreimerathOʻzbekcha: GreimerathPolski: GreimerathPortuguês: GreimerathRomână: GreimerathShqip: GreimerathSlovenčina: GreimerathSlovenščina: GreimerathSuomi: GreimerathSvenska: GreimerathTiếng Việt: GreimerathTürkçe: GreimerathČeština: GreimerathΕλληνικά: ΓρειμεραθБеларуская: ГраймератБългарски: ГраймератКыргызча: ГраймератМакедонски: ГрајмератМонгол: ГраймератРусский: ГраймератСрпски: ГрајмератТоҷикӣ: ГраймератУкраїнська: ҐраймєратҚазақша: ГраймератՀայերեն: Գրայմերատעברית: גרָימֱרָטاردو: غريمراذالعربية: غريمراذفارسی: گریمرتهमराठी: ग्रेइमेरथ्हिन्दी: ग्रेइमेरथ्বাংলা: গ্রেইমেরথ্ગુજરાતી: ગ્રેઇમેરથ્தமிழ்: க்ரெஇமெரத்తెలుగు: గ్రేఇమేరథ్ಕನ್ನಡ: ಗ್ರೇಇಮೇರಥ್മലയാളം: ഗ്രേഇമേരഥ്සිංහල: ග්රේඉමේරථ්ไทย: คเรอิเมระถქართული: გრაიმერატ中國: Greimerath日本語: ゲㇻイメㇻチェ한국어: 그레이메랃흐 |