Thời gian chính xác trong Gittelde:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:39, Trăng lặn 05:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:48, Trăng lặn 05:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 06:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:45, Trăng lặn 07:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:30, Trăng lặn 08:16, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Lower Saxony | |
Gittelde | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°47'54" N; Kinh độ: 10°11'16" E; DD: 51.7984, 10.1878; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 196; | |
Afrikaans: GitteldeAzərbaycanca: GitteldeBahasa Indonesia: GitteldeDansk: GitteldeDeutsch: GitteldeEesti: GitteldeEnglish: GitteldeEspañol: GitteldeFilipino: GitteldeFrançaise: GitteldeHrvatski: GitteldeItaliano: GitteldeLatviešu: GitteldeLietuvių: GitteldeMagyar: GitteldeMelayu: GitteldeNederlands: GitteldeNorsk bokmål: GitteldeOʻzbekcha: GitteldePolski: GitteldePortuguês: GitteldeRomână: GitteldeShqip: GitteldeSlovenčina: GitteldeSlovenščina: GitteldeSuomi: GitteldeSvenska: GitteldeTiếng Việt: GitteldeTürkçe: GitteldeČeština: GitteldeΕλληνικά: ΓιττελδεБеларуская: ГітцельдэБългарски: ГиттельдеКыргызча: ГиттельдеМакедонски: ГиттељдеМонгол: ГиттельдеРусский: ГиттельдеСрпски: ГителдеТоҷикӣ: ГиттельдеУкраїнська: ҐіттельдеҚазақша: ГиттельдеՀայերեն: Գիտտելդեעברית: גִיטטֱלדֱاردو: جيتلدالعربية: جيتلدفارسی: گیتلدमराठी: गित्तेल्देहिन्दी: गित्तेल्देবাংলা: গিত্তেল্দেગુજરાતી: ગિત્તેલ્દેதமிழ்: கித்தெல்தெతెలుగు: గిత్తేల్దేಕನ್ನಡ: ಗಿತ್ತೇಲ್ದೇമലയാളം: ഗിത്തേൽദേසිංහල: ගිත්තේල්දේไทย: คิตเตลเทქართული: გიტტელიდე中國: 吉特尔德日本語: ギチェチェレ デ한국어: 긷텔데 | |