Thời gian chính xác trong Mezno:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:12, Trăng lặn 14:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:28, Trăng lặn 15:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:43, Trăng lặn 17:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:59, Trăng lặn 18:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:16, Trăng lặn 20:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Séc | |
+420 | |
Čechy Trung | |
Benešov | |
Mezno | |
Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°32'4" N; Kinh độ: 14°38'42" E; DD: 49.5345, 14.6449; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 553; | |
Afrikaans: MeznoAzərbaycanca: MeznoBahasa Indonesia: MeznoDansk: MeznoDeutsch: MeznoEesti: MeznoEnglish: MeznoEspañol: MeznoFilipino: MeznoFrançaise: MeznoHrvatski: MeznoItaliano: MeznoLatviešu: MeznoLietuvių: MeznoMagyar: MeznoMelayu: MeznoNederlands: MeznoNorsk bokmål: MeznoOʻzbekcha: MeznoPolski: MeznoPortuguês: MeznoRomână: MeznoShqip: MeznoSlovenčina: MeznoSlovenščina: MeznoSuomi: MeznoSvenska: MeznoTiếng Việt: MeznoTürkçe: MeznoČeština: MeznoΕλληνικά: ΜεζνοБеларуская: МезноБългарски: МезноКыргызча: МезноМакедонски: МезноМонгол: МезноРусский: МезноСрпски: МезноТоҷикӣ: МезноУкраїнська: МєзноҚазақша: МезноՀայերեն: Մեզնօעברית: מֱזנִוֹاردو: میزْنوالعربية: مزنوفارسی: مزنوमराठी: मेज़्नोहिन्दी: मेज़्नोবাংলা: মেজ়্নোગુજરાતી: મેજ઼્નોதமிழ்: மேஃஜ்னோతెలుగు: మేజ్నోಕನ್ನಡ: ಮೇಜ಼್ನೋമലയാളം: മേജ്നോසිංහල: මේජ්නෝไทย: เมซฺโนქართული: Მეზნო中國: Mezno日本語: メゼノ한국어: 멪노 |