Thời gian chính xác trong Daxing:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:54, Trăng lặn 14:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:25, Trăng lặn 15:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +21 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:59, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +22 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:53, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 18:08, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +22 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:25, Trăng lặn 19:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +22 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Trung Quốc | |
+86 | |
Giang Tô | |
Daxing | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 31°53'20" N; Kinh độ: 121°6'47" E; DD: 31.889, 121.113; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 4; | |
Afrikaans: DaxingAzərbaycanca: DaxingBahasa Indonesia: DaxingDansk: DaxingDeutsch: DaxingEesti: DaxingEnglish: DaxingEspañol: DaxingFilipino: DaxingFrançaise: DaxingHrvatski: DaxingItaliano: DaxingLatviešu: DaxingLietuvių: DaxingMagyar: DaxingMelayu: DaxingNederlands: DaxingNorsk bokmål: DaxingOʻzbekcha: DaxingPolski: DaxingPortuguês: DaxingRomână: DaxingShqip: DaxingSlovenčina: DaxingSlovenščina: DaxingSuomi: DaxingSvenska: DaxingTiếng Việt: DaxingTürkçe: DaxingČeština: DaxingΕλληνικά: ΔαξινγБеларуская: ДаксінгБългарски: ДаксингКыргызча: ДаксингМакедонски: ДаксингМонгол: ДаксингРусский: ДаксингСрпски: ДаксингТоҷикӣ: ДаксингУкраїнська: ДаксінґҚазақша: ДаксингՀայերեն: Դակսինգעברית: דָקסִינגاردو: دَکْسِنْگْالعربية: داكسينغفارسی: دکسینگमराठी: दक्सिन्ग्हिन्दी: दक्सिन्ग्বাংলা: দক্সিন্গ্ગુજરાતી: દક્સિન્ગ્தமிழ்: த³க்ஸின்க்³తెలుగు: దక్సిన్గ్ಕನ್ನಡ: ದಕ್ಸಿನ್ಗ್മലയാളം: ദക്സിൻഗ്සිංහල: දක්සින්ග්ไทย: ทกฺสินฺคฺქართული: Დაკსინგ中國: 大兴镇日本語: ダケㇱンゲ한국어: Daxing | |