Thời gian chính xác trong Lützelflüh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:09, Trăng lặn 23:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:14, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:30, Trăng lặn 00:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:49, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:07, Trăng lặn 01:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Bern | |
Emmental District | |
Lützelflüh | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°0'27" N; Kinh độ: 7°41'30" E; DD: 47.0076, 7.69165; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 608; | |
Afrikaans: LützelflühAzərbaycanca: LützelflühBahasa Indonesia: LutzelfluhDansk: LützelflühDeutsch: Lützelflüh-GoldbachEesti: LützelflühEnglish: LützelflühEspañol: LutzelfluhFilipino: LützelflühFrançaise: LützelflühHrvatski: LützelflühItaliano: LutzelfluhLatviešu: LützelflühLietuvių: LützelflühMagyar: LützelflühMelayu: LützelflühNederlands: LützelflühNorsk bokmål: LutzelfluhOʻzbekcha: LützelflühPolski: LutzelfluhPortuguês: LützelflühRomână: LutzelfluhShqip: LützelflühSlovenčina: LutzelfluhSlovenščina: LützelflühSuomi: LutzelfluhSvenska: LützelflühTiếng Việt: LützelflühTürkçe: LützelflühČeština: LützelflühΕλληνικά: ΛυτζελφλυχБеларуская: ЛютцэльфлюБългарски: ЛютцъльфлюКыргызча: ЛютцельфлюМакедонски: ЉутцељфљуМонгол: ЛютцельфлюРусский: ЛютцельфлюСрпски: ЉутцељфљуТоҷикӣ: ЛютцельфлюУкраїнська: ЛютцельфлюҚазақша: ЛютцельфлюՀայերեն: Լյուտծելֆլյուעברית: ליוּטצֱלפליוּاردو: لوتزلفلوهالعربية: لوتزلفلوهفارسی: لوتزلفلوهमराठी: लुत्ज़ेल्फ़्लुह्हिन्दी: लूतज़ेलफ्लूःবাংলা: লুৎজ়েল্ফ়্লুহ্ગુજરાતી: લુત્જ઼ેલ્ફ઼્લુહ્தமிழ்: லுத்ஃஜேல்ஃப்லுஹ்తెలుగు: లుత్జేల్ఫ్లుహ్ಕನ್ನಡ: ಲುತ್ಜ಼ೇಲ್ಫ಼್ಲುಹ್മലയാളം: ലുത്ജേൽഫ്ലുഹ്සිංහල: ලුත්ජෙල්ෆ්ලුහ්ไทย: ลุตเซลฟลุหქართული: ლიუტცელიპჰლიუ中國: 呂策爾弗呂日本語: ルートゼルフルー한국어: 루엗젤플루에 | |