Thời gian chính xác trong Dadaly:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:30, Trăng lặn 14:32, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:54, Trăng lặn 15:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 17:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:49, Trăng lặn 18:22, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 19:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Fizuli | |
Dadaly | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°34'59" N; Kinh độ: 47°9'46" E; DD: 39.5831, 47.1628; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 396; | |
Afrikaans: DadalyAzərbaycanca: DədəliBahasa Indonesia: DadalyDansk: DadalyDeutsch: DadalyEesti: DadalyEnglish: DadalyEspañol: DadalyFilipino: DadalyFrançaise: DadalyHrvatski: DadalyItaliano: DadalyLatviešu: DadalyLietuvių: DadalyMagyar: DadalyMelayu: DadalyNederlands: DadalyNorsk bokmål: DadalyOʻzbekcha: DadalyPolski: DadalyPortuguês: DadalyRomână: DadalyShqip: DadalySlovenčina: DadalySlovenščina: DadalySuomi: DadalySvenska: DadalyTiếng Việt: DadalyTürkçe: DadalyČeština: DadalyΕλληνικά: ΔαδαλιБеларуская: ДэдэліБългарски: ДеделиКыргызча: ДеделиМакедонски: ДедељиМонгол: ДеделиРусский: ДеделиСрпски: ДедељиТоҷикӣ: ДеделиУкраїнська: ДеделіҚазақша: ДеделиՀայերեն: Դեդելիעברית: דֱדֱלִיاردو: دَدَلْیْالعربية: داداليفارسی: ددلیमराठी: ददल्य्हिन्दी: ददल्य्বাংলা: দদল্য্ગુજરાતી: દદલ્ય્தமிழ்: த³த³ல்ய்తెలుగు: దదల్య్ಕನ್ನಡ: ದದಲ್ಯ್മലയാളം: ദദല്യ്සිංහල: දදල්ය්ไทย: ททลฺยฺქართული: Დედელი中國: Dadaly日本語: デデリ한국어: Dadaly | |