Thời gian chính xác trong Tobisegg:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:38, Trăng lặn 23:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:42, Trăng lặn 23:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:18, Trăng lặn 00:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Steiermark | |
Politischer Bezirk Deutschlandsberg | |
Tobisegg | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°53'60" N; Kinh độ: 15°22'0" E; DD: 46.9, 15.3667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 375; | |
Afrikaans: TobiseggAzərbaycanca: TobiseggBahasa Indonesia: TobiseggDansk: TobiseggDeutsch: TobiseggEesti: TobiseggEnglish: TobiseggEspañol: TobiseggFilipino: TobiseggFrançaise: TobiseggHrvatski: TobiseggItaliano: TobiseggLatviešu: TobiseggLietuvių: TobiseggMagyar: TobiseggMelayu: TobiseggNederlands: TobiseggNorsk bokmål: TobiseggOʻzbekcha: TobiseggPolski: TobiseggPortuguês: TobiseggRomână: TobiseggShqip: TobiseggSlovenčina: TobiseggSlovenščina: TobiseggSuomi: TobiseggSvenska: TobiseggTiếng Việt: TobiseggTürkçe: TobiseggČeština: TobiseggΕλληνικά: ΤοβισεγγБеларуская: ТобізеггБългарски: ТобизеггКыргызча: ТобизеггМакедонски: ТобизеггМонгол: ТобизеггРусский: ТобизеггСрпски: ТобизеггТоҷикӣ: ТобизеггУкраїнська: ТобізєґґҚазақша: ТобизеггՀայերեն: Տօբիզեգգעברית: טִוֹבִּיזֱגגاردو: توبِسیگّْالعربية: توبيسغفارسی: تبیسگگमराठी: तोबिसेग्ग्हिन्दी: तोबिसेग्ग्বাংলা: তোবিসেগ্গ্ગુજરાતી: તોબિસેગ્ગ્தமிழ்: தோபிஸேக்க்తెలుగు: తోబిసేగ్గ్ಕನ್ನಡ: ತೋಬಿಸೇಗ್ಗ್മലയാളം: തോബിസേഗ്ഗ്සිංහල: තෝබිසේග්ග්ไทย: โตพิเสคฺคฺქართული: Ტობიზეგგ中國: Tobisegg日本語: ㇳビゼゲゲ한국어: 토비섺 |