Thời gian chính xác trong Gugark:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 15:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 17:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:57, Trăng lặn 18:36, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:30, Trăng lặn 19:59, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:13, Trăng lặn 21:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Lori | |
Gugark | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°48'17" N; Kinh độ: 44°32'25" E; DD: 40.8046, 44.5402; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1320; | |
Afrikaans: GugarkAzərbaycanca: GugarkBahasa Indonesia: GugarkDansk: GugarkDeutsch: GugarkEesti: GugarkEnglish: Gugark'Español: GugarkFilipino: GugarkFrançaise: GugarkHrvatski: GugarkItaliano: Gugarc’Latviešu: GugarkLietuvių: GugarkMagyar: GugarkMelayu: Gugark’Nederlands: GugarkNorsk bokmål: GugarkOʻzbekcha: GugarkPolski: GugarkPortuguês: GugarkRomână: GugarkShqip: GugarkSlovenčina: GugarkSlovenščina: GugarkSuomi: GugarkSvenska: GugarkTiếng Việt: GugarkTürkçe: GugarkČeština: GugarkΕλληνικά: ΓυγαρκБеларуская: ГугаркБългарски: ГугаркКыргызча: ГугаркМакедонски: ГугаркМонгол: ГугаркРусский: ГугаркСрпски: ГугаркТоҷикӣ: ГугаркУкраїнська: ҐуґаркҚазақша: ГугаркՀայերեն: Գուգարքעברית: גִוּגָרקاردو: غوغاركالعربية: غوغاركفارسی: گوگرکमराठी: गुगर्क्हिन्दी: गुगर्कবাংলা: গুগর্ক্ગુજરાતી: ગુગર્ક્தமிழ்: குகர்க்తెలుగు: గుగర్క్ಕನ್ನಡ: ಗುಗರ್ಕ್മലയാളം: ഗുഗർക്සිංහල: ගුගර්ක්ไทย: คุคัรกქართული: გუგარკ中國: Gugark’日本語: ガガーク한국어: 구가크 | |