Thời gian chính xác trong Al Muthallath:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:28, Trăng lặn 20:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:33, Trăng lặn 21:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:39, Trăng lặn 22:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Yemen | |
+967 | |
Hajjah | |
Washḩah | |
Al Muthallath | |
Asia/Aden, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 16°18'52" N; Kinh độ: 43°21'53" E; DD: 16.3144, 43.3648; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 525; | |
Afrikaans: Al MuthallathAzərbaycanca: Al MuthallathBahasa Indonesia: Al MuthallathDansk: Al MuthallathDeutsch: Al MuthallathEesti: Al MuthallathEnglish: Al MuthallathEspañol: Al MuthallathFilipino: Al MuthallathFrançaise: Al MuthallathHrvatski: Al MuthallathItaliano: Al MuthallathLatviešu: Al MuthallathLietuvių: Al MuthallathMagyar: Al MuthallathMelayu: Al MuthallathNederlands: Al MuthallathNorsk bokmål: Al MuthallathOʻzbekcha: Al MuthallathPolski: Al MuthallathPortuguês: Al MuthallathRomână: Al MuthallathShqip: Al MuthallathSlovenčina: Al MuthallathSlovenščina: Al MuthallathSuomi: Al MuthallathSvenska: Al MuthallathTiếng Việt: Al MuthallathTürkçe: Al MuthallathČeština: Al MuthallathΕλληνικά: Αλ ΜυθαλιαθБеларуская: Аль МуталлатБългарски: Аль МуталлатКыргызча: Аль МуталлатМакедонски: Аљ МуталлатМонгол: Аль МуталлатРусский: Аль МуталлатСрпски: Аљ МуталлатТоҷикӣ: Аль МуталлатУкраїнська: Аль МуталлатҚазақша: Аль МуталлатՀայերեն: Ալ Մուտալլատעברית: אָל מִוּטָללָטاردو: المثلثالعربية: المثلثفارسی: المثلثमराठी: अल् मुथल्लथ्हिन्दी: अल् मुथल्लथ्বাংলা: অল্ মুথল্লথ্ગુજરાતી: અલ્ મુથલ્લથ્தமிழ்: அல் முத²ல்லத்²తెలుగు: అల్ ముథల్లథ్ಕನ್ನಡ: ಅಲ್ ಮುಥಲ್ಲಥ್മലയാളം: അൽ മുഥല്ലഥ്සිංහල: අල් මුථල්ලථ්ไทย: อลฺ มุถลฺลถฺქართული: Ალი Მუტალლატ中國: Al Muthallath日本語: アレ ㇺタレラチェ한국어: Al Muthallath | |