Thời gian chính xác trong Juangriego:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:38, Trăng lặn 15:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +28 °C |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 16:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +28 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 18:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:11, Trăng lặn 17:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +28 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Venezuela | |
+58 | |
Nueva Esparta | |
Municipio Marcano | |
Juangriego | |
America/Caracas, GMT -4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°4'54" N; Kinh độ: 63°57'56" W; DD: 11.0817, -63.9655; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 5; | |
Afrikaans: Juan GriegoAzərbaycanca: Juan GriegoBahasa Indonesia: Juan GriegoDansk: JuangriegoDeutsch: Juan GriegoEesti: JuangriegoEnglish: Juan GriegoEspañol: Juan GriegoFilipino: JuangriegoFrançaise: Juan GriegoHrvatski: JuangriegoItaliano: Guan GriegoLatviešu: JuangriegoLietuvių: JuangriegoMagyar: JuangriegoMelayu: Juan GriegoNederlands: Juan GriegoNorsk bokmål: Juan GriegoOʻzbekcha: Juan GriegoPolski: Juan GriegoPortuguês: Juan GriegoRomână: Juan GriegoShqip: Juan GriegoSlovenčina: Juan GriegoSlovenščina: JuangriegoSuomi: Juan GriegoSvenska: Juan GriegoTiếng Việt: JuangriegoTürkçe: Juan GriegoČeština: JuangriegoΕλληνικά: Γυαν ΓριεγοБеларуская: Хуан Гр'егоБългарски: Хуан ГрьегоКыргызча: Хуан ГриегоМакедонски: Хуан ГријегоМонгол: Хуан ГриегоРусский: Хуан ГриегоСрпски: Хуан ГријегоТоҷикӣ: Хуан ГриегоУкраїнська: Хуан Ґр'єґоҚазақша: Хуан ГриегоՀայերեն: Խուան Գրիեգօעברית: כִוּאָנ גרִיאֱגִוֹاردو: جوان غريغوالعربية: جوان غريغوفارسی: ژوئن گریگوमराठी: जुअन् ग्रिएगोहिन्दी: जुआं ग्रिएगोবাংলা: জুঅন্ গ্রিএগোગુજરાતી: જુઅન્ ગ્રિએગોதமிழ்: ஜுஅன் க்ரிஏகோతెలుగు: జుఅన్ గ్రిఏగోಕನ್ನಡ: ಜುಅನ್ ಗ್ರಿಏಗೋമലയാളം: ജുഅൻ ഗ്രിഏഗോසිංහල: ජුඅන් ග්රිඑගොไทย: ชุอะน คริเอโคქართული: ხუან გრიეგო中國: Juan Griego日本語: フワーン・グリーゴー한국어: 주안 그리에고 |