Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
Chính quyền Hoa KỳChính quyền Hoa KỳFloridaRiverland Village (historical)

Thời tiết ở Riverland Village (historical) trong 3 ngày

Thời gian chính xác trong Riverland Village (historical):

0
 
9
:
3
 
5
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT -4
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 22, 2025
Mặt trời:  Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 20:04.
Mặt trăng:  Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 15:26, Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
 Từ trường trái đất: không ổn định
  Nhiệt độ nước: +28 °C
 Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao

Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa.

buổi sángtừ 09:00 đến 12:00Nhiều mây +27...+31 °CNhiều mây
tây Bắc
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giây
Trên đất liền:
Cảm thấy gió trên da trần. Tiếng lá xào xạc.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn.

Gió giật: 5 m/giây
Độ ẩm tương đối: 61-88%
Mây: 90%
Áp suất không khí: 1015-1016 hPa
Nhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 m
Khả năng hiển thị: 100%

buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00Nhiều mây +32...+33 °CNhiều mây
phương bắc
Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-7 m/giây
Trên đất liền:
Bụi và giấy rời bay lên. Những cành cây nhỏ chuyển động.
Ở Biển:
Sóng nhỏ.

Gió giật: 9 m/giây
Độ ẩm tương đối: 50-63%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 1015-1016 hPa
Nhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 m
Khả năng hiển thị: 100%

buổi tốitừ 18:01 đến 00:00Mưa đá mưa +26...+31 °CMưa đá mưa
phương đông
Gió: gió vừa phải, phương đông, tốc độ 2-7 m/giây
Gió giật: 9 m/giây
Độ ẩm tương đối: 67-85%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 1015-1016 hPa
Nhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 m
Lượng kết tủa: 8,7 mm
Khả năng hiển thị: 18-100%

Thứ sáu, Tháng năm 23, 2025
Mặt trời:  Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 20:04.
Mặt trăng:  Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 16:29, Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
 Từ trường trái đất: hoạt động
  Nhiệt độ nước: +28 °C
 Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao

Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu.

ban đêmtừ 00:01 đến 06:00Cơn mưa ngắn +27 °CCơn mưa ngắn
tây nam
Gió: gió nhẹ nhàng, tây nam, tốc độ 4-5 m/giây
Trên đất liền:
Lá và cọng nhỏ chuyển động theo gió.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn lớn.

Gió giật: 7 m/giây
Độ ẩm tương đối: 88-91%
Mây: 97%
Áp suất không khí: 1015-1016 hPa
Nhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 m
Lượng kết tủa: 0,8 mm
Khả năng hiển thị: 100%

buổi sángtừ 06:01 đến 12:00Cơn mưa ngắn +27...+29 °CCơn mưa ngắn
đông Nam
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giây
Gió giật: 4 m/giây
Độ ẩm tương đối: 73-92%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 1016-1019 hPa
Nhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 m
Lượng kết tủa: 2 mm
Khả năng hiển thị: 74-100%

buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00Cơn Bão +30...+31 °CCơn Bão
đông Nam
Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 3-7 m/giây
Độ ẩm tương đối: 69-73%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 1017-1019 hPa
Nhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 m
Lượng kết tủa: 2,4 mm
Khả năng hiển thị: 84-100%

buổi tốitừ 18:01 đến 00:00Cơn Bão +25...+30 °CCơn Bão
đông Nam
Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-7 m/giây
Gió giật: 9 m/giây
Độ ẩm tương đối: 75-84%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 1017-1019 hPa
Nhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 m
Lượng kết tủa: 6 mm
Khả năng hiển thị: 14-100%

thứ bảy, Tháng năm 24, 2025
Mặt trời:  Mặt trời mọc 06:30, Mặt trời lặn 20:05.
Mặt trăng:  Trăng mọc 04:15, Trăng lặn 17:37, Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
 Từ trường trái đất: yên tĩnh
  Nhiệt độ nước: +28 °C
 Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao)

ban đêmtừ 00:01 đến 06:00Cơn mưa ngắn +26...+27 °CCơn mưa ngắn
phương đông
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giây
Gió giật: 5 m/giây
Độ ẩm tương đối: 85-89%
Mây: 86%
Áp suất không khí: 1017-1019 hPa
Nhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 m
Lượng kết tủa: 0,1 mm
Khả năng hiển thị: 100%

buổi sángtừ 06:01 đến 12:00Cơn mưa ngắn +27...+30 °CCơn mưa ngắn
phương đông
Gió: gió nhẹ nhàng, phương đông, tốc độ 3-4 m/giây
Gió giật: 5 m/giây
Độ ẩm tương đối: 72-89%
Mây: 67%
Áp suất không khí: 1017-1020 hPa
Nhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 m
Lượng kết tủa: 0,4 mm
Khả năng hiển thị: 100%

buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00Cơn Bão +30...+31 °CCơn Bão
phương đông
Gió: gió nhẹ nhàng, phương đông, tốc độ 4-5 m/giây
Gió giật: 7 m/giây
Độ ẩm tương đối: 69-72%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 1019-1020 hPa
Nhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 m
Lượng kết tủa: 3,5 mm
Khả năng hiển thị: 100%

buổi tốitừ 18:01 đến 00:00Cơn Bão +28...+30 °CCơn Bão
phương đông
Gió: gió vừa phải, phương đông, tốc độ 3-6 m/giây
Độ ẩm tương đối: 74-84%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 1019-1020 hPa
Nhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 m
Lượng kết tủa: 0,8 mm
Khả năng hiển thị: 100%

Thời tiết ở các thành phố lân cận

Chula Vista IslesMelrose ParkBroadview ParkBoulevard GardensBroward EstatesEdgewater (historical)Washington ParkFranklin ParkRavenswood EstatesChambers Estates (historical)Roosevelt GardensEstates of Fort Lauderdale (historical)West Ken-Lark (historical)Fort LauderdaleLauderhillGolden Heights (historical)DaviePlantationPlantation GardensRock IslandDania BeachLazy LakeLauderdale LakesPine Island RidgeWilton ManorsCooper CityTwin LakesTwin Lakes (historical)Oakland ParkHollywoodPembroke PinesNorth Andrews GardensSunshine AcresSunriseCarver Ranches (historical)Broadview-Pompano Park (historical)Carver RanchesPalm AirePembroke ParkWest ParkMiramarMiami GardensLake Forest (historical)Lake ForestHallandale BeachNorth LauderdaleLauderdale-by-the-SeaTamaracAndoverIves EstatesSunshine RanchesSea Ranch LakesAdventuraSouthwest RanchesLucerneTerra Mar (historical)Lake Lucerne (historical)Golden BeachTerra MarAventuraMargateNorlandNorland (historical)Pompano BeachOjusCoconut CreekSunny Isles BeachLakeMiami GardensCarol CityNorth Miami BeachKendall GreenGreen Meadow (historical)Leisureville (historical)Bunche Park (historical)Bunche ParkKendall Green (historical)Rolling Oaks (historical)Collier Manor-Cresthaven (historical)Golden GladesCountry ClubCoral SpringsWestonRamblewood East (historical)Opa-locka North (historical)Pompano Estates (historical)TedderPompano Beach HighlandsLighthouse PointOpa-lockaPompano Beach Highlands (historical)North MiamiPalm Springs NorthBal HarbourBiscayne ParkBay Harbor IslandsMiami LakesParklandCountry Estates (historical)Hillsboro Beach

Xu hướng nhiệt độ

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Chính quyền Hoa Kỳ
Mã quốc gia điện thoại:+1
Vị trí:Florida
Huyện:Quận Broward
Tên của thành phố hoặc làng:Riverland Village (historical)
Múi giờ:America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 26°5'50" N; Kinh độ: 80°11'21" W; DD: 26.0972, -80.1893; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Riverland Village (historical)Azərbaycanca: Riverland Village (historical)Bahasa Indonesia: Riverland Village (historical)Dansk: Riverland Village (historical)Deutsch: Riverland Village (historical)Eesti: Riverland Village (historical)English: Riverland Village (historical)Español: Riverland Village (historical)Filipino: Riverland Village (historical)Française: Riverland Village (historical)Hrvatski: Riverland Village (historical)Italiano: Riverland Village (historical)Latviešu: Riverland Village (historical)Lietuvių: Riverland Village (historical)Magyar: Riverland Village (historical)Melayu: Riverland Village (historical)Nederlands: Riverland Village (historical)Norsk bokmål: Riverland Village (historical)Oʻzbekcha: Riverland Village (historical)Polski: Riverland Village (historical)Português: Riverland Village (historical)Română: Riverland Village (historical)Shqip: Riverland Village (historical)Slovenčina: Riverland Village (historical)Slovenščina: Riverland Village (historical)Suomi: Riverland Village (historical)Svenska: Riverland Village (historical)Tiếng Việt: Riverland Village (historical)Türkçe: Riverland Village (historical)Čeština: Riverland Village (historical)Ελληνικά: Ριβερλανδ Βιλιαγε (χιστορικαλ)Беларуская: Рівэрлейнд Вілідж (хісторікейл)Български: Риверлейнд Вилидж (хисторикейл)Кыргызча: Риверлейнд Вилидж (хисторикейл)Македонски: Риверљејнд Виљиџ (хисторикејл)Монгол: Риверлейнд Вилидж (хисторикейл)Русский: Риверлейнд Вилидж (хисторикейл)Српски: Риверљејнд Виљиџ (хисторикејл)Тоҷикӣ: Риверлейнд Вилидж (хисторикейл)Українська: Ріверлєйнд Вілідж (хісторікєйл)Қазақша: Риверлейнд Вилидж (хисторикейл)Հայերեն: Րիվերլեյնդ Վիլիջ (խիստօրիկեյլ)עברית: רִיוֱרלֱינד וִילִידז׳ (כִיסטִוֹרִיקֱיל)اردو: رِویرْلَنْدْ وِلَّگے (ہِسْتورِچَلْ)العربية: ريفرلاند فيلاج (هيستوريكال)فارسی: ریورلند ویللگ (هیستریکل)मराठी: रिवेर्लन्द् विल्लगे (हिस्तोरिचल्)हिन्दी: रिवेर्लन्द् विल्लगे (हिस्तोरिचल्)বাংলা: রিবের্লন্দ্ বিল্লগে (হিস্তোরিচল্)ગુજરાતી: રિવેર્લન્દ્ વિલ્લગે (હિસ્તોરિચલ્)தமிழ்: ரிவேர்லந்த் வில்லகே (ஹிஸ்தோரிசல்)తెలుగు: రివేర్లంద్ విల్లగే (హిస్తోరిచల్)ಕನ್ನಡ: ರಿವೇರ್ಲಂದ್ ವಿಲ್ಲಗೇ (ಹಿಸ್ತೋರಿಚಲ್)മലയാളം: രിവേർലന്ദ് വില്ലഗേ (ഹിസ്തോരിചൽ)සිංහල: රිවේර්ලන්ද් විල්ලගේ (හිස්තෝරිචල්)ไทย: ริเวรฺลนฺทฺ วิลฺลเค (หิโสฺตริจลฺ)ქართული: Რივერლეინდ Ვილიდჟ (ხისტორიკეილ)中國: Riverland Village (historical)日本語: ㇼウェレレインデ ウィリデゼ (ㇶセㇳㇼケイレ)한국어: 리웨ㄹ란ㄷ 윌라게 (힛토리찰)
 
Riverland Village CDP, Riverland Village Census Designated Place (historical)
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời tiết ở Riverland Village (historical) trong 3 ngày

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió