Thời gian chính xác trong Reno:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 15:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:47, Trăng lặn 16:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:19, Trăng lặn 18:00, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Texas | |
Quận Parker | |
Reno | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 32°56'39" N; Kinh độ: 97°34'38" W; DD: 32.9443, -97.5772; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 222; | |
Afrikaans: RenoAzərbaycanca: RenoBahasa Indonesia: RenoDansk: RenoDeutsch: RenoEesti: RenoEnglish: RenoEspañol: RenoFilipino: RenoFrançaise: RenoHrvatski: RenoItaliano: RenoLatviešu: RenoLietuvių: RenoMagyar: RenoMelayu: RenoNederlands: RenoNorsk bokmål: RenoOʻzbekcha: RenoPolski: RenoPortuguês: RenoRomână: RenoShqip: RenoSlovenčina: RenoSlovenščina: RenoSuomi: RenoSvenska: RenoTiếng Việt: RenoTürkçe: RenoČeština: RenoΕλληνικά: ΡενοБеларуская: РіноБългарски: РиноКыргызча: РиноМакедонски: РиноМонгол: РиноРусский: РиноСрпски: РиноТоҷикӣ: РиноУкраїнська: РіноҚазақша: РиноՀայերեն: Րինօעברית: רִינִוֹاردو: رنوالعربية: رنوفارسی: رنوमराठी: रेनोहिन्दी: रेनोবাংলা: রেনোગુજરાતી: રેનોதமிழ்: ரேனோతెలుగు: రేనోಕನ್ನಡ: ರೇನೋമലയാളം: രേനോසිංහල: රේනෝไทย: เรโนქართული: რინო中國: Reno日本語: ㇼノ한국어: 레노 | |