Thời gian chính xác trong Rabbit Hash:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:19, Trăng lặn 18:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:50, Trăng lặn 19:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:28, Trăng lặn 20:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Kentucky | |
Quận Boone | |
Rabbit Hash | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 38°56'29" N; Kinh độ: 84°50'50" W; DD: 38.9414, -84.8472; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 153; | |
Afrikaans: Rabbit HashAzərbaycanca: Rabbit HashBahasa Indonesia: Rabbit HashDansk: Rabbit HashDeutsch: Rabbit HashEesti: Rabbit HashEnglish: Rabbit HashEspañol: Rabbit HashFilipino: Rabbit HashFrançaise: Rabbit HashHrvatski: Rabbit HashItaliano: Rabbit HashLatviešu: Rabbit HashLietuvių: Rabbit HashMagyar: Rabbit HashMelayu: Rabbit HashNederlands: Rabbit HashNorsk bokmål: Rabbit HashOʻzbekcha: Rabbit HashPolski: Rabbit HashPortuguês: Rabbit HashRomână: Rabbit HashShqip: Rabbit HashSlovenčina: Rabbit HashSlovenščina: Rabbit HashSuomi: Rabbit HashSvenska: Rabbit HashTiếng Việt: Rabbit HashTürkçe: Rabbit HashČeština: Rabbit HashΕλληνικά: Ραββιτ ΧασχБеларуская: Рэйббіт ХэйшБългарски: Рейббит ХейшКыргызча: Рейббит ХейшМакедонски: Рејббит ХејшМонгол: Рейббит ХейшРусский: Рейббит ХейшСрпски: Рејббит ХејшТоҷикӣ: Рейббит ХейшУкраїнська: Рейббіт ХейшҚазақша: Рейббит ХейшՀայերեն: Րեյբբիտ Խեյշעברית: רֱיבּבִּיט כֱישׁاردو: رَبِّتْ ہَسْہْالعربية: رابيت هاشفارسی: رببیت هاشमराठी: रब्बित् हस्ह्हिन्दी: रब्बित् हस्ह्বাংলা: রব্বিৎ হস্হ্ગુજરાતી: રબ્બિત્ હસ્હ્தமிழ்: ரப்பித் ஹஸ்ஹ்తెలుగు: రబ్బిత్ హస్హ్ಕನ್ನಡ: ರಬ್ಬಿತ್ ಹಸ್ಹ್മലയാളം: രബ്ബിത് ഹസ്ഹ്සිංහල: රබ්බිත් හස්හ්ไทย: รพฺพิตฺ หสฺหฺქართული: Რეიბბიტ Ხეიშ中國: Rabbit Hash日本語: リェイベビチェ ヘイショ한국어: 라삩 핫ㅎ |